TRỰC TIẾP SEPSI OSK VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Sepsi OSK
FT
1 - 1
(0-0)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sepsi OSK
20%
Hòa
20%
Farul Constanta
60%
22/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
04/05 | Farul Constanta | 1 - 4 | Sepsi OSK |
06/04 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/02 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Farul Constanta |
01/10 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
06/10 | Hermannstadt | 0 - 4 | Sepsi OSK |
30/09 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
13/09 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
05/10 | Farul Constanta | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
29/09 | Gloria Buzau | 1 - 0 | Farul Constanta |
22/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
15/09 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 26 |
2. | Universitatea Craiova | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 21 |
3. | CFR Cluj | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 15 | 19 |
4. | Otelul Galati | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 19 |
5. | Steaua Bucuresti | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 19 |
6. | Petrolul Ploiesti | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 11 | 19 |
7. | Dinamo Bucuresti | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 18 |
8. | Sepsi OSK | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 15 | 17 |
9. | Politehnica Iasi | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | 17 |
10. | Rapid Bucuresti | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 15 | 16 |
11. | UTA Arad | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 14 | 15 |
12. | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | 13 |
13. | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | 13 |
14. | Farul Constanta | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | 13 |
15. | Botosani | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | 12 |
16. | Unirea Slobozia | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 19 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: