TRỰC TIẾP SCHALKE 04 VS WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 20
Schalke 04
(Hủy bởi VAR) Alex Kral (50')
FT
0 - 0
(0-0)
Wolfsburg
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Josuha Guilavogui -
90+2'
Mattias Svanberg -
Simon Terodde
Michael Fre87'
-
87'
Josuha Guilavogui
Maximilian Arnol -
Dominick Drexler
Soichiro Kozuk73'
-
Mehmet Can Aydin
Cedric Brunner (chấn thương)63'
-
53'
Maxence Lacroix
Sebastiaan Bornau -
53'
Kevin Paredes
Patrick Wimme -
53'
Felix Nmecha
Yannick Gerhard -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Alex Kral
50'
-
Rodrigo Zalazar
49'
-
48'
Yannick Gerhardt -
Marius Bülter
Tim Skark45'
-
29'
Patrick Wimmer
- THỐNG KÊ
18(3) | Sút bóng | 8(2) |
4 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Fahrmann
-
25M. Jenz
-
4M. Yoshida
-
18J. Uronen
-
27C. Brunner
-
10R. Zalazar
-
6T. Krauß
-
30A. Kral
-
26M. Frey
-
20T. Skarke
-
38S. Kozuki
- Đội hình dự bị:
-
13A. Schwolow
-
33E. Balanta
-
2T. Ouwejan
-
19K. Karaman
-
41H. Matriciani
-
23M. Aydin
-
24D. Drexler
-
11M. Bulter
-
9S. Terodde
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Casteels
-
5M. van de Ven
-
3S. Bornauw
-
6Paulo Otávio
-
20R. Baku
-
32M. Svanberg
-
31Y. Gerhardt
-
27M. Arnold
-
23J. Wind
-
16J. Kamiński
-
39P. Wimmer
- Đội hình dự bị:
-
12P. Pervan
-
22F. Nmecha
-
4M. Lacroix
-
33O. Marmoush
-
10L. Nmecha
-
8A. Vranckx
-
7L. Waldschmidt
-
29J. Guilavogui
-
40K. Paredes
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Schalke 04
0%
Hòa
40%
Wolfsburg
60%
06/01 | Schalke 04 | 2 - 3 | Wolfsburg |
11/02 | Schalke 04 | 0 - 0 | Wolfsburg |
20/08 | Wolfsburg | 0 - 0 | Schalke 04 |
13/03 | Wolfsburg | 5 - 0 | Schalke 04 |
04/02 | Wolfsburg | 1 - 0 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ SCHALKE 04
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
09/03 | Schalke 04 | 3 - 3 | Paderborn 07 |
02/03 | Schalke 04 | 3 - 1 | St. Pauli |
25/02 | Magdeburg | 3 - 0 | Schalke 04 |
17/02 | Schalke 04 | 1 - 0 | Wehen |
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG
16/03 | Wolfsburg | 1 - 3 | Augsburg |
11/03 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Wolfsburg |
03/03 | Wolfsburg | 2 - 3 | Stuttgart |
25/02 | Ein.Frankfurt | 2 - 2 | Wolfsburg |
17/02 | Wolfsburg | 1 - 1 | B.Dortmund |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | B.Leverkusen | 26 | 22 | 4 | 0 | 66 | 18 | 70 |
2. | Bayern Munich | 26 | 19 | 3 | 4 | 78 | 31 | 60 |
3. | Stuttgart | 26 | 18 | 2 | 6 | 60 | 31 | 56 |
4. | B.Dortmund | 26 | 14 | 8 | 4 | 53 | 32 | 50 |
5. | Leipzig | 26 | 15 | 4 | 7 | 60 | 32 | 49 |
6. | Ein.Frankfurt | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 35 | 40 |
7. | Augsburg | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 42 | 35 |
8. | Hoffenheim | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 50 | 33 |
9. | Freiburg | 26 | 9 | 6 | 11 | 36 | 48 | 33 |
10. | Wer.Bremen | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 41 | 30 |
11. | Heidenheim | 26 | 7 | 8 | 11 | 35 | 44 | 29 |
12. | M.gladbach | 26 | 6 | 10 | 10 | 46 | 50 | 28 |
13. | Union Berlin | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 42 | 28 |
14. | Wolfsburg | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 44 | 25 |
15. | Bochum | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 54 | 25 |
16. | Mainz | 26 | 3 | 10 | 13 | 22 | 46 | 19 |
17. | FC Koln | 26 | 3 | 9 | 14 | 20 | 47 | 18 |
18. | Darmstadt | 26 | 2 | 7 | 17 | 26 | 65 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
02h30 | Heidenheim | 0 - 0 | B.Dortmund |
21h30 | Freiburg | 1 - 3 | Stuttgart |
21h30 | Darmstadt | 0 - 2 | B.Leverkusen |
21h30 | Mainz | 0 - 1 | Wer.Bremen |
21h30 | Bochum | 1 - 1 | Augsburg |
21h30 | Bayern Munich | 3 - 1 | M.gladbach |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h30 | FC Koln | 2 - 0 | Ein.Frankfurt |
21h30 | Wolfsburg | 2 - 2 | Hoffenheim |
23h30 | Leipzig | 2 - 0 | Union Berlin |
BÌNH LUẬN: