TRỰC TIẾP SCHALKE 04 VS WER.BREMEN
VĐQG Đức, vòng 30
Schalke 04
Dominick Drexler (90+2')
Sepp van den Berg (81')
FT
2 - 1
(0-1)
Wer.Bremen
(18') Marvin Ducksch
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Jean-Manuel Mbom
Christian Gro -
Dominick Drexler
90+2'
-
Rodrigo Zalazar
88'
-
Thomas Ouwejan
Marius Bülte87'
-
Sepp van den Berg
85'
-
Sepp van den Berg
81'
-
Sepp van den Berg
Henning Matrician77'
-
77'
Niklas Schmidt
Maximilian Philip -
77'
Ilia Gruev
Leonardo Bittencour -
Maya Yoshida
75'
-
Dominick Drexler
Jere Urone75'
-
Michael Frey
Simon Terodd75'
-
Sebastian Polter
Kenan Karama74'
-
68'
Marvin Ducksch -
67'
Amos Pieper
Niklas Stark (chấn thương) -
Tom Kraub
66'
-
57'
Milos Veljkovic -
25'
Jens Stage -
18'
- THỐNG KÊ
21(10) | Sút bóng | 11(1) |
11 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 4 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13A. Schwolow
-
41H. Matriciani
-
4M. Yoshida
-
35M. Kaminski
-
18J. Uronen
-
30A. Kral
-
6T. Kraub
-
19K. Karaman
-
10R. Zalazar
-
11M. Bulter
-
9S. Terodde
- Đội hình dự bị:
-
5S. van den Berg
-
2T. Ouwejan
-
29T. Mohr
-
26M. Frey
-
8D. Latza
-
34M. Langer
-
3L. Greiml
-
24D. Drexler
-
40S. Polter
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Pavlenka
-
32M. Friedl
-
4N. Stark
-
13M. Veljkovic
-
3A. Jung
-
6J. Stage
-
36C. Grob
-
10L. Bittencourt
-
8M. Weiser
-
7M. Ducksch
-
17M. Philipp
- Đội hình dự bị:
-
5A. Pieper
-
19Dikeni-Rafid Salifou
-
28I. Gruev
-
30D. Klaassen
-
39B. Goller
-
26L. Buchanan
-
34J. Mbom
-
20R. Schmid
-
22N. Schmidt
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Schalke 04
20%
Hòa
20%
Wer.Bremen
60%
29/04 | Schalke 04 | 2 - 1 | Wer.Bremen |
14/01 | Schalke 04 | 0 - 1 | Wer.Bremen |
06/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Schalke 04 |
23/04 | Schalke 04 | 1 - 4 | Wer.Bremen |
21/11 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ SCHALKE 04
18/01 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Schalke 04 |
09/01 | Zurich | 0 - 3 | Schalke 04 |
06/01 | Schalke 04 | 3 - 1 | Aarau |
21/12 | Elversberg | 1 - 4 | Schalke 04 |
14/12 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf |
- PHONG ĐỘ WER.BREMEN
16/01 | Wer.Bremen | 3 - 3 | Heidenheim |
12/01 | Leipzig | 4 - 2 | Wer.Bremen |
05/01 | Wer.Bremen | 2 - 3 | Twente |
21/12 | Wer.Bremen | 4 - 1 | Union Berlin |
15/12 | St. Pauli | 0 - 2 | Wer.Bremen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRE khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 45 |
2. | B.Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 41 |
3. | Ein.Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 36 |
4. | Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 32 |
5. | Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 31 |
6. | Mainz | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 28 |
7. | Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 27 |
8. | Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | 27 |
9. | Wer.Bremen | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 32 | 26 |
10. | B.Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 25 |
11. | M.gladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | 24 |
12. | Augsburg | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 33 | 19 |
13. | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | 17 |
14. | Union Berlin | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | 17 |
15. | Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | 17 |
16. | Heidenheim | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | 14 |
17. | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | 11 |
18. | Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: