TRỰC TIẾP SCHALKE 04 VS HERTHA BERLIN
VĐQG Đức, vòng 28
Schalke 04
Marcin Kaminski (90+2')
Marius Bülter (78')
Simon Terodde (48')
Marius Bülter (13')
Tim Skarke (03')
FT
5 - 2
(2-1)
Hertha Berlin
(84') Marco Richter
(45+3') Stevan Jovetic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Marcin Kaminski
90+2'
-
90+1'
Filip Uremovic -
Moritz Jenz
87'
-
Tom Kraub
86'
-
84'
Marco Richter -
Marius Bülter
78'
-
Jere Uronen
Cedric Brunner (chấn thương)71'
-
70'
Jessic Ngankam -
Tom Kraub
Dominick Drexle65'
-
62'
Wilfried Kanga
Kevin-Prince Boaten -
55'
Jessic Ngankam
Marton Darda -
Simon Terodde
48'
-
45+3'
Stevan Jovetic -
Kenan Karaman
Tim Skark45'
-
40'
Kevin-Prince Boateng -
Alexander Schwolow
Ralf Fahrmann (chấn thương)36'
-
26'
Suat Serdar
Tolga Cigerc -
Marius Bülter
13'
-
Tim Skarke
03'
- THỐNG KÊ
14(7) | Sút bóng | 11(5) |
7 | Phạt góc | 8 |
12 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 4 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Fahrmann
-
27C. Brunner
-
35M. Kaminski
-
25M. Jenz
-
41H. Matriciani
-
30A. Kral
-
8D. Latza
-
20T. Skarke
-
24D. Drexler
-
11M. Bulter
-
9S. Terodde
- Đội hình dự bị:
-
3L. Greiml
-
19K. Karaman
-
2T. Ouwejan
-
13A. Schwolow
-
21M. Pieringer
-
26M. Frey
-
10R. Zalazar
-
6T. Kraub
-
18J. Uronen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1O. Christensen
-
31M. Dardai
-
20M. Kempf
-
5F. Uremovic
-
21M. Plattenhardt
-
27K. Boateng
-
6T. Cigerci
-
29L. Tousart
-
23M. Richter
-
19Jovetic
-
14D. Lukebakio
- Đội hình dự bị:
-
7Niederlechner
-
12T. Ernst
-
24J. Ngankam
-
16J. Kenny
-
34I. Sunjic
-
8Serdar
-
18W. Kanga
-
3A. Rogel
-
17Mittelstadt
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Schalke 04
20%
Hòa
20%
Hertha Berlin
60%
06/10 | Schalke 04 | 2 - 2 | Hertha Berlin |
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
08/10 | Schalke 04 | 1 - 2 | Hertha Berlin |
15/04 | Schalke 04 | 5 - 2 | Hertha Berlin |
23/10 | Hertha Berlin | 2 - 1 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ SCHALKE 04
10/11 | Schalke 04 | 2 - 0 | Jahn Regensburg |
02/11 | SSV Ulm | 0 - 0 | Schalke 04 |
30/10 | Augsburg | 3 - 0 | Schalke 04 |
26/10 | Schalke 04 | 3 - 4 | Greuther Furth |
19/10 | Hannover 96 | 1 - 0 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ HERTHA BERLIN
09/11 | Darmstadt | 3 - 1 | Hertha Berlin |
03/11 | Hertha Berlin | 0 - 1 | FC Koln |
31/10 | Hertha Berlin | 2 - 1 | Heidenheim |
26/10 | Karlsruher | 1 - 3 | Hertha Berlin |
18/10 | Hertha Berlin | 3 - 1 | Ein.Braunschweig |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HBE khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HBE
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HBE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 7 | 26 |
2. | Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 21 |
3. | Ein.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 26 | 16 | 20 |
4. | B.Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 21 | 16 | 17 |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
6. | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 16 |
7. | B.Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 18 | 16 |
8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 21 | 15 |
9. | M.gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 14 |
10. | Mainz | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 13 |
11. | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 13 |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 12 |
13. | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 10 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
16. | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 |
17. | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 25 | 5 |
18. | Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 30 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: