TRỰC TIẾP SCHALKE 04 VS EIN.FRANKFURT
VĐQG Đức, vòng 33
Schalke 04
Matthew Hoppe (64')
Florian Flick (60')
Blendi Idrizi (52')
Klaas Jan Huntelaar (15')
FT
4 - 3
(1-1)
Ein.Frankfurt
(72') Andre Silva
(51') Obite Evan Ndicka
(29') Andre Silva
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Ragnar Ache -
90'
Timothy Chandler -
84'
Ragnar Ache
Tut -
Steven Skrzybski
Blendi Idriz77'
-
72'
Andre Silva -
Henning Matriciani
Mehmet Can Aydin (chấn thương)67'
-
67'
Steven Zuber
Amin Youne -
67'
Luka Jovic
Daichi Kamad -
65'
Sebastian Rode
Obite Evan Ndick -
65'
Ajdin Hrustic
Djibril Sow (chấn thương) -
Matthew Hoppe
64'
-
Florian Flick
60'
-
Goncalo Paciencia
Klaas Jan Huntelaa55'
-
Blendi Idrizi
52'
-
51'
Obite Evan Ndicka -
Matthew Hoppe
Mark Ut45'
-
29'
Andre Silva -
Klaas Jan Huntelaar
15'
- THỐNG KÊ
11(6) | Sút bóng | 24(9) |
1 | Phạt góc | 13 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 5 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Fahrmann
-
31T. Becker
-
26S. Sane
-
30Mustafi
-
38M. Aydin
-
36B. Idrizi
-
41F. Flick
-
25A. Harit
-
24B. Oczipka
-
7M. Uth
-
21K. Huntelaar
- Đội hình dự bị:
-
15A. Kutucu
-
9B. Raman
-
18Paciencia
-
22S. Skrzybski
-
34M. Langer
-
2W. McKennie
-
43M. Hoppe
-
28Schopf
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Trapp
-
2N'Dicka
-
13Hinteregger
-
35Tuta
-
10F. Kostic
-
8D. Sow
-
20M. Hasebe
-
22T. Chandler
-
32A. Younes
-
15D. Kamada
-
33Andre Silva
- Đội hình dự bị:
-
11S. Zuber
-
27A. Barkok
-
3S. Ilsanker
-
7J. Schmid
-
21R. Ache
-
23M. Russ
-
9L. Jovic
-
17S. Rode
-
25E. Durm
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Schalke 04
20%
Hòa
20%
Ein.Frankfurt
60%
20/05 | Schalke 04 | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
21/01 | Ein.Frankfurt | 3 - 0 | Schalke 04 |
15/05 | Schalke 04 | 4 - 3 | Ein.Frankfurt |
18/01 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Schalke 04 |
17/06 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ SCHALKE 04
09/01 | Zurich | 0 - 3 | Schalke 04 |
06/01 | Schalke 04 | 3 - 1 | Aarau |
21/12 | Elversberg | 1 - 4 | Schalke 04 |
14/12 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf |
07/12 | Paderborn 07 | 2 - 4 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ EIN.FRANKFURT
15/01 | Ein.Frankfurt | 4 - 1 | Freiburg |
11/01 | St. Pauli | 0 - 1 | Ein.Frankfurt |
21/12 | Ein.Frankfurt | 1 - 3 | Mainz |
16/12 | Leipzig | 2 - 1 | Ein.Frankfurt |
13/12 | Lyon | 3 - 2 | Ein.Frankfurt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*2 : 0*0.96
S04 thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên EFR khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EFR
Tài xỉu: -0.97*3 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EFR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 17 | 13 | 3 | 1 | 53 | 13 | 42 |
2. | B.Leverkusen | 17 | 11 | 5 | 1 | 41 | 23 | 38 |
3. | Ein.Frankfurt | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 24 | 33 |
4. | Leipzig | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 24 | 30 |
5. | Stuttgart | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 26 | 29 |
6. | Mainz | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 28 |
7. | Wolfsburg | 17 | 8 | 3 | 6 | 38 | 29 | 27 |
8. | Freiburg | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 30 | 27 |
9. | Wer.Bremen | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 32 | 26 |
10. | B.Dortmund | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 29 | 25 |
11. | M.gladbach | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 24 |
12. | Augsburg | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 33 | 19 |
13. | Union Berlin | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | 17 |
14. | St. Pauli | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 21 | 14 |
15. | Heidenheim | 17 | 4 | 2 | 11 | 23 | 36 | 14 |
16. | Hoffenheim | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 34 | 14 |
17. | Holstein Kiel | 17 | 3 | 2 | 12 | 25 | 43 | 11 |
18. | Bochum | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 37 | 9 |
BÌNH LUẬN: