TRỰC TIẾP SASSUOLO VS ROMA
VĐQG Italia, vòng 25
Sassuolo
Hamed Traore (73')
Chris Smalling (O.g 47')
FT
2 - 2
(0-1)
Roma
(90+4') Bryan Cristante
(PEN 45+1') Tammy Abraham
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Bryan Cristante -
Emil Ceïde
Domenico Berard84'
-
83'
Marash Kumbulla -
83'
Carles Perez
Rick Karsdor -
Kaan Ayhan
Davide Frattes80'
-
Ruan
Gregoire Defre80'
-
Gian Marco Ferrari
78'
-
77'
Jordan Veretout
Gianluca Mancin -
76'
Ainsley Maitland-Niles
Matias Vin -
Hamed Traore
73'
-
69'
Eldor Shomurodov
Felix Afena-Gya -
69'
Bryan Cristante
Sergio Oliveir -
Abdou Harroui
Matheus Henriqu67'
-
Chris Smalling
47'
-
Maxime Lopez
45+3'
-
Domenico Berardi
45+2'
-
45+1'
Tammy Abraham -
21'
Gianluca Mancini -
Gian Marco Ferrari
19'
- THỐNG KÊ
12(3) | Sút bóng | 12(7) |
4 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
17Muldur
-
21Chiriches
-
31Ferrari
-
77Kiriakopoulos
-
16D. Frattesi
-
8M. Lopez
-
97M. Henrique
-
25D. Berardi
-
92G. Defrel
-
23H. Traore
- Đội hình dự bị:
-
5Ayhan
-
13F. Peluso
-
20A. Harroui
-
56G. Pegolo
-
24E. Goldaniga
-
6Rogerio
-
11R. Ciervo
-
4Magnanelli
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Rui Patricio
-
24M. Kumbulla
-
6C. Smalling
-
23G. Mancini
-
5M. Vina
-
7L. Pellegrini
-
27S. Oliveira
-
2R. Karsdorp
-
77H. Mkhitaryan
-
9T. Abraham
-
64F. Afena-Gyan
- Đội hình dự bị:
-
63P. Boer
-
14E. Shomurodov
-
42A. Diawara
-
11Carles Perez
-
15A. Maitland-Niles
-
17J. Veretout
-
4Cristante
-
55E. Darboe
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sassuolo
20%
Hòa
40%
Roma
40%
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- PHONG ĐỘ ROMA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
SAS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ROM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.97*3*0.91
3/5 trận gần đây của SAS có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
10. | Roma | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 26 | 24 |
11. | Genoa | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: