TRỰC TIẾP SANTOS GUAPILES VS ALAJUELENSE
VĐQG Costa Rica, vòng Inv 4
Santos Guapiles
FT
2 - 1
(1-0)
Alajuelense
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Santos Guapiles
20%
Hòa
0%
Alajuelense
80%
02/03 | Alajuelense | 4 - 0 | Santos Guapiles |
24/09 | Alajuelense | 4 - 0 | Santos Guapiles |
27/07 | Santos Guapiles | 0 - 1 | Alajuelense |
13/03 | Alajuelense | 0 - 2 | Santos Guapiles |
15/01 | Santos Guapiles | 1 - 5 | Alajuelense |
- PHONG ĐỘ SANTOS GUAPILES
06/05 | Cartagines | 1 - 1 | Santos Guapiles |
28/04 | Municipal Grecia | 0 - 1 | Santos Guapiles |
22/04 | Santos Guapiles | 2 - 1 | Puntarenas |
14/04 | Santos Guapiles | 0 - 4 | Herediano |
07/04 | Santos Guapiles | 3 - 0 | Municipal Liberia |
- PHONG ĐỘ ALAJUELENSE
05/05 | Sporting (CRC) | 1 - 1 | Alajuelense |
01/05 | Herediano | 1 - 1 | Alajuelense |
21/04 | Alajuelense | 2 - 2 | Dep. Saprissa |
18/04 | Alajuelense | 3 - 1 | Municipal Grecia |
14/04 | Perez Zeledon | 0 - 1 | Alajuelense |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALAJ khi thắng 28/44 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALAJ
Tài xỉu: 0.71*2 3/4*-0.90
3/5 trận gần đây của SDG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ALAJ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Herediano | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 16 | 40 |
2. | Dep. Saprissa | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 17 | 39 |
3. | San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 36 |
4. | Alajuelense | 20 | 9 | 8 | 3 | 29 | 18 | 35 |
5. | Municipal Liberia | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 32 | 32 |
6. | Guanacasteca | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 23 | 27 |
7. | Sporting (CRC) | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 26 | 27 |
8. | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | 23 |
9. | Puntarenas | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 25 | 18 |
10. | Cartagines | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 28 | 18 |
11. | Santos Guapiles | 19 | 4 | 3 | 12 | 17 | 42 | 15 |
12. | Municipal Grecia | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 27 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: