TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS COLO COLO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 11
San Luis Qui.
FT
1 - 0
(1-0)
Colo Colo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
40%
Hòa
20%
Colo Colo
40%
13/08 | Colo Colo | 3 - 2 | San Luis Qui. |
09/04 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Colo Colo |
23/09 | Colo Colo | 3 - 0 | San Luis Qui. |
24/04 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Colo Colo |
31/10 | Colo Colo | 3 - 3 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
06/06 | San. Wanderers | 6 - 0 | San Luis Qui. |
03/06 | San Luis Qui. | 0 - 1 | CD Magallanes |
28/05 | San Marcos A. | 1 - 0 | San Luis Qui. |
19/05 | San Luis Qui. | 1 - 2 | Deportes Santa Cruz |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ COLO COLO
03/06 | Colo Colo | 0 - 1 | Dep. Copiapo |
30/05 | Cerro Porteno | 1 - 1 | Colo Colo |
26/05 | Iquique | 0 - 3 | Colo Colo |
20/05 | Colo Colo | 2 - 0 | Palestino |
16/05 | Alianza Lima | 1 - 1 | Colo Colo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COLO khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COLO
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SLQ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của COLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 32 |
2. | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 4 | 2 | 23 | 13 | 31 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 27 |
4. | Colo Colo | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 13 | 26 |
5. | Palestino | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 11 | 25 |
6. | U. Espanola | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 25 | 24 |
7. | Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 |
8. | Everton CD | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 24 | 21 |
9. | O Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | 19 |
10. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Cobresal | 15 | 3 | 6 | 6 | 23 | 26 | 15 |
13. | Dep. Copiapo | 15 | 5 | 0 | 10 | 20 | 26 | 15 |
14. | Audax Italiano | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 22 | 14 |
15. | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | 14 |
16. | U. La Calera | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 24 | 12 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: