TRỰC TIẾP SAMPDORIA VS TORINO
VĐQG Italia, vòng 33
Sampdoria
FT
0 - 2
(0-1)
Torino
(90+4') Pietro Pellegri
(31') Alessandro Buongiorno
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Bruno Amione
90+7'
-
90+4'
Pietro Pellegri -
90+4'
Pietro Pellegri -
Emirhan Ilkhan
Harry Wink84'
-
Jeison Murillo
Bruno Amion84'
-
Flavio Paoletti
Tomas Rinco77'
-
Lorenzo Malagrida
Michaël Cuisanc77'
-
73'
Pietro Pellegri
Antonio Sanabri -
73'
Koffi Djidji
Perr Schuur -
66'
Aleksey Miranchuk
Demba Sec -
63'
Valentino Lazaro
Wilfried Sing -
60'
Wilfried Singo -
Bruno Amione
47'
-
Koray Günter
Marios Oikonomo45'
-
31'
Alessandro Buongiorno -
Tomas Rincon
23'
- THỐNG KÊ
7(0) | Sút bóng | 12(4) |
2 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30N. Ravaglia
-
17B. Nuytinck
-
5V. Verre
-
2B. Amione
-
59A. Zanoli
-
8T. Rincon
-
20H. Winks
-
3T. Augello
-
80M. Cuisance
-
23M. Gabbiadini
-
10S. Lammers
- Đội hình dự bị:
-
4K. Gunter
-
31L. Malagrida
-
36F. Paoletti
-
26E. Ilkhan
-
21J. Murillo
-
99Jese
-
29N. Murru
-
27Quagliarella
-
32E. Tantalocchi
-
22N. Contini
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
32V. Milinkovic-Savic
-
3P. Schuurs
-
4A. Buongiorno
-
27M. Vojvoda
-
8I. Ilic
-
28S. Ricci
-
13R. Rodriguez
-
17W. Singo
-
9A. Sanabria
-
23D. Seck
-
16N. Vlasic
- Đội hình dự bị:
-
19V. Lazaro
-
7Y. Karamoh
-
59A. Miranchuk
-
89L. Gemello
-
77K. Linetty
-
5A. Gravillon
-
2B. Bayeye
-
66G. Gineitis
-
11P. Pellegri
-
26K. Djidji
-
21M. Adopo
-
73Matteo Fiorenza
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sampdoria
20%
Hòa
0%
Torino
80%
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- PHONG ĐỘ TORINO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOR khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOR
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của SAM có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
5. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
6. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
7. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: