TRỰC TIẾP SAMPDORIA VS SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 24
Sampdoria
Antonio Candreva (PEN 90+1')
Andrea Conti (63')
Stefano Sensi (07')
Francesco Caputo (05')
FT
4 - 0
(2-0)
Sassuolo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Antonio Candreva
90+1'
-
84'
Emil Ceïde
Domenico Berard -
Tommaso Augello
Nicola Murr75'
-
Ronaldo Vieira
Tomas Rinco75'
-
73'
Matheus Henrique
Maxime Lope -
Andrea Conti
63'
-
60'
Gregoire Defrel
Hamed Traor -
60'
Abdou Harroui
Davide Frattes -
Andrea Conti
Vladyslav Supryah59'
-
Wladimiro Falcone
58'
-
50'
Gianluca Scamacca -
45+4'
Giacomo Raspadori -
Vladyslav Supryaha
Manolo Gabbiadini (chấn thương)36'
-
Antonio Candreva
20'
-
Stefano Sensi
07'
-
Francesco Caputo
05'
- THỐNG KÊ
11(7) | Sút bóng | 26(9) |
3 | Phạt góc | 9 |
15 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33Kaique Rocha
-
24Bereszynski
-
25Ferrari
-
15O. Colley
-
29N. Murru
-
87Candreva
-
88Rincon
-
2M. Thorsby
-
5S. Sensi
-
23Gabbiadini
-
10F. Caputo
- Đội hình dự bị:
-
3T. Augello
-
14Ronaldo Vieira
-
13G. Brugman
-
30W. Falcone
-
70Simone Trimboli
-
7Vladyslav Supriaha
-
11Ramirez
-
26M. Leris
-
1E. Audero
-
16Askildsen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
77Kiriakopoulos
-
31Ferrari
-
21Chiriches
-
17Muldur
-
8M. Lopez
-
16D. Frattesi
-
23H. Traore
-
18G. Raspadori
-
25D. Berardi
-
91G. Scamacca
- Đội hình dự bị:
-
5Ayhan
-
24E. Goldaniga
-
22J. Toljan
-
92G. Defrel
-
11G. Defrel
-
15Emil Konradsen Ceide
-
13F. Peluso
-
4Magnanelli
-
56G. Pegolo
-
20A. Harroui
-
97M. Henrique
-
44A. Ghion
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sampdoria
40%
Hòa
40%
Sassuolo
20%
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAS khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAS
Tài xỉu: 0.99*3*0.89
3/5 trận gần đây của SAS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: