TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS QUEVILLY
Hạng 2 Pháp, vòng 36
Saint Etienne
FT
4 - 2
(1-1)
Quevilly
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
50%
Hòa
25%
Quevilly
25%
18/05 | Quevilly | 2 - 1 | Saint Etienne |
20/08 | Saint Etienne | 2 - 1 | Quevilly |
21/05 | Saint Etienne | 4 - 2 | Quevilly |
16/08 | Quevilly | 2 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
13/01 | PSG | 2 - 1 | Saint Etienne |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Saint Etienne | 0 - 4 | Marseille |
14/12 | Toulouse | 2 - 1 | Saint Etienne |
09/12 | Saint Etienne | 0 - 2 | Marseille |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY
11/01 | Versailles | 0 - 1 | Quevilly |
22/12 | USP Football | 0 - 2 | Quevilly |
15/12 | Quevilly | 2 - 1 | Concarneau |
07/12 | Rouen | 2 - 0 | Quevilly |
23/11 | Quevilly | 2 - 0 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QUEV khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QUEV
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QUEV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 34 |
2. | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 34 |
3. | Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 33 |
4. | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 31 |
5. | Annecy FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 30 |
6. | Stade Lavallois | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 29 |
7. | Guingamp | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 24 | 29 |
8. | SC Bastia | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 25 |
9. | Grenoble | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 22 | 24 |
10. | Pau FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | 24 |
11. | Rodez | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 23 |
12. | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | 23 |
13. | Amiens | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 25 | 23 |
14. | Red Star 93 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 29 | 22 |
15. | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | 21 |
16. | Caen | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 26 | 15 |
17. | Ajaccio | 18 | 4 | 3 | 11 | 11 | 23 | 15 |
18. | FC Martigues | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 36 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: