x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS MONTPELLIER

VĐQG Pháp, vòng 36

Saint Etienne

FT

0 - 1

(0-0)

Montpellier

(64') Gaetan Laborde

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    89'

     
  •  

    84'

    Paul Lasne
    Gaetan Labord
  •  

    76'

    Junior Sambia
    Mathias Suare
  •  

    74'

    Mihailo Ristic
    Florent Molle
  •  

    70'

     
  •  

    69'

     
  •  

    64'

    Gaetan Laborde
  •  

    62'

     
  •  

    56'

     
  •  

    55'

    Benjamin Lecomte
  •  

    53'

    Ellyes Skhiri
  •  

    53'

    Daniel Congre
  •  

    53'

     
  •  

    51'

     
  •  

    45+1'

    Mathias Suarez
  •  

    42'

    Florent Mollet
- THỐNG KÊ
16(5) Sút bóng 11(4)
11 Phạt góc 1
11 Phạm lỗi 18
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 4
1 Việt vị 0
64% Cầm bóng 36%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    S. Ruffier
  • 26
    Debuchy
  • 4
    W. Saliba
  • 24
    L.Perrin
  • 3
    Polomat
  • 8
    Bennasser
  • 6
    M'Vila
  • 18
    A. Nordin
  • 7
    Cabella
  • 10
    W. Khazri
  • 27
    Beric
- Đội hình dự bị:
  • 30
    J. Moulin
  • 19
    Salibur
  • 5
    Kolodziejczak
  • 23
    A. Soderlund
  • 33
    A. Nordin
  • 32
    B. Karamoko
  • 13
    D. Maïga
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    B. Lecomte
  • 3
    D.Congre
  • 4
    V.Hilton
  • 5
    Pedro Mendes
  • 8
    M. Sanson
  • 14
    Le Tallec
  • 13
    E. Skhiri
  • 24
    M. Suarez
  • 25
    F. Mollet
  • 11
    A. Delort
  • 10
    Laborde
- Đội hình dự bị:
  • 19
    Camara
  • 7
    P. Lasne
  • 32
    Skuletic
  • 6
    S. Sambia
  • 16
    Bertaud
  • 26
    M. Ristic
  • 31
    N. Cozza
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.87

SET đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOP thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: SET

Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.94

3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 22 10 2 81 33 76
2. Monaco 34 20 7 7 68 42 67
3. Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 61
4. Lille 34 16 11 7 52 34 59
5. Nice 34 15 10 9 40 29 55
6. Lyon 34 16 5 13 49 55 53
7. Lens 34 14 9 11 45 37 51
8. Marseille 34 13 11 10 52 41 50
9. Stade Reims 34 13 8 13 42 47 47
10. Rennes 34 12 10 12 53 46 46
11. Toulouse 34 11 10 13 42 46 43
12. Montpellier 34 10 12 12 43 48 41
13. Strasbourg 34 10 9 15 38 50 39
14. Nantes 34 9 6 19 30 55 33
15. Le Havre 34 7 11 16 34 45 32
16. Lorient 34 7 8 19 43 66 29
17. Metz 34 8 5 21 35 58 29
18. Clermont 34 5 10 19 26 60 25
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo