TRỰC TIẾP RWD MOLENBEEK VS EUPEN
VĐQG Bỉ, vòng 21
RWD Molenbeek
FT
0 - 1
(0-0)
Eupen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
RWD Molenbeek
60%
Hòa
0%
Eupen
40%
31/08 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Eupen |
11/05 | Eupen | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
24/01 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Eupen |
12/11 | Eupen | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK
09/11 | RFC Liege | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
02/11 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
27/10 | RWD Molenbeek | 3 - 2 | Deinze |
20/10 | Anderlecht II | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
06/10 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | RAA L Louviere |
- PHONG ĐỘ EUPEN
11/11 | Eupen | 0 - 4 | Patro Eisden |
02/11 | Anderlecht II | 2 - 2 | Eupen |
28/10 | Eupen | 0 - 1 | Lokeren-Temse |
20/10 | Lommel | 1 - 1 | Eupen |
06/10 | RFC Seraing | 1 - 2 | Eupen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EUPE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EUPE
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của RWDM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của EUPE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 31 |
2. | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 25 |
3. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
4. | Antwerpen | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
8. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
9. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 18 |
10. | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | 17 |
11. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
12. | Dender | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
BÌNH LUẬN: