TRỰC TIẾP RUKH VYNNYKY VS INHULETS PETROVE
VĐQG Ukraina, vòng 25
Rukh Vynnyky
FT
3 - 0
(1-0)
Inhulets Petrove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rukh Vynnyky
40%
Hòa
40%
Inhulets Petrove
20%
30/08 | Rukh Vynnyky | 5 - 0 | Inhulets Petrove |
08/05 | Rukh Vynnyky | 3 - 0 | Inhulets Petrove |
19/04 | Inhulets Petrove | 1 - 0 | Rukh Vynnyky |
18/04 | Inhulets Petrove | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
08/11 | Rukh Vynnyky | 2 - 2 | Inhulets Petrove |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY
10/11 | Veres Rivne | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
04/11 | Kryvbas | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
21/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ INHULETS PETROVE
08/11 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 0 | Inhulets Petrove |
03/11 | Dinamo Kiev | 5 - 2 | Inhulets Petrove |
26/10 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
20/10 | LNZ Cherkasy | 2 - 0 | Inhulets Petrove |
04/10 | Karpaty Lviv | 0 - 0 | Inhulets Petrove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên INPE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: INPE
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
4/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của INPE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: