TRỰC TIẾP RUKH VYNNYKY VS DINAMO KIEV
VĐQG Ukraina, vòng 21
Rukh Vynnyky
FT
1 - 1
(1-1)
Dinamo Kiev
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rukh Vynnyky
0%
Hòa
40%
Dinamo Kiev
60%
21/09 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
25/05 | Rukh Vynnyky | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
26/11 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
14/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
09/10 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Rukh Vynnyky |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY
10/11 | Veres Rivne | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
04/11 | Kryvbas | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
21/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Karpaty Lviv |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
10/11 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Polissya Zhytomyr |
08/11 | Dinamo Kiev | 0 - 4 | Ferencvaros |
03/11 | Dinamo Kiev | 5 - 2 | Inhulets Petrove |
30/10 | Vorskla | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
27/10 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1 1/4 : 0*0.96
RUVY đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, DKI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: DKI
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của DKI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 32 |
2. | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 29 |
3. | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 26 |
4. | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 22 |
5. | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 19 |
6. | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | 18 |
7. | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | 18 |
8. | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 15 |
9. | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | 15 |
10. | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | 15 |
11. | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | 13 |
12. | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | 13 |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | 9 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | 9 |
16. | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: