x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP ROMANIA VS MONTENEGRO

UEFA Nations League, vòng 4

Romania

FT

0 - 3

(0-1)

Montenegro

(63') Stefan Mugosa
(56') Stefan Mugosa
(42') Stefan Mugosa

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Cristian Manea 

    90+3'

     
  •  

    88'

    Nikola Sipcic
    Zarko Tomasevi
  •  

    88'

    Viktor Djukanovic
    Nikola Krstovi
  •  

    80'

    Milan Mijatovic
  • Nicolae Ionut Paun
    Marius Mari

    77'

     
  •  

    75'

    Milos Raickovic
    Aleksandar Sceki
  • Marius Marin 

    68'

     
  •  

    63'

    Stefan Mugosa
  •  

    63'

    Drasko Bozovic
    Marko Jankovi
  • Darius Olaru
    Razvan Mari

    58'

     
  • Octavian Popescu
    Marius Stefanesc

    58'

     
  • Deian Sorescu
    Valentin Mihail

    58'

     
  •  

    56'

    Stefan Mugosa
  • Florin Tanase
    Alexandru Maxi

    45'

     
  •  

    45'

    Marko Vukcevic
    Vladimir Jovovi
  •  

    42'

    Stefan Mugosa
  • Andrei Burca 

    40'

     
  •  

    40'

    Zarko Tomasevic
  •  

    38'

    Vladimir Jovovic
  • Razvan Marin 

    22'

     
- THỐNG KÊ
7(2) Sút bóng 13(3)
2 Phạt góc 5
13 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 3
4 Việt vị 1
60% Cầm bóng 40%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    F. Nita
  • 4
    C. Manea
  • 6
    Chiriches
  • 15
    A. Burca
  • 11
    N. Bancu
  • 18
    R. Marin
  • 14
    M. Marin
  • 10
    A. Maxim
  • 21
    M. Stefanescu
  • 9
    G. Puscas
  • 13
    V. Mihaila
- Đội hình dự bị:
  • 20
    S. Bus
  • 23
    D. Olaru
  • 12
    C. Tatarusanu
  • 22
    D. Sorescu
  • 16
    D. Lazar
  • 8
    D. Nistor
  • 7
    Octavian Popescu
  • 19
    F. Tanase
  • 3
    A. Tosca
  • 5
    N. Paun
  • 2
    A. Cretu
  • 17
    C. Deac
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    M. Mijatovic
  • 3
    R. Radunovic
  • 6
    Z. Tomasevic
  • 5
    I. Vujacic
  • 7
    M. Vesovic
  • 19
    A. Scekic
  • 10
    M. Jankovic
  • 14
    N. Krstovic
  • 18
    V. Savicevic
  • 16
    V. Jovovic
  • 9
    S. Mugosa
- Đội hình dự bị:
  • 20
    N. Sipcic
  • 17
    Haksabanovic
  • 11
    F. Beciraj
  • 23
    V. Dukanovic
  • 2
    Raspopovic
  • 21
    A. Boljevic
  • 4
    Vukcevic
  • 22
    Simic
  • 12
    M. Mijatovic
  • 8
    D. Bozovic
  • 15
    M. Raickovic
  • 13
    M. Sarkic
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.94

ROU thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, MNE chơi ổn định khi thắng TLCA 3/5 trận vừa qua.

Dự đoán: MNE

Tài xỉu: -0.92*2 1/4*0.81

4/5 trận gần đây của ROU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MNE cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Croatia 6 4 1 1 8 6 13
2. Đan Mạch 6 4 0 2 9 5 12
3. Pháp 6 1 2 3 5 7 5
4. Áo 6 1 1 4 6 10 4
Bảng A2
1. T.B.Nha 6 3 2 1 8 5 11
2. B.D.Nha 6 3 1 2 11 3 10
3. Thụy Sỹ 6 3 0 3 6 9 9
4. Séc 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Italia 6 3 2 1 8 7 11
2. Hungary 6 3 1 2 8 5 10
3. Đức 6 1 4 1 11 9 7
4. Anh 6 0 3 3 4 10 3
Bảng A4
1. Hà Lan 6 5 1 0 14 6 16
2. Bỉ 6 3 1 2 11 8 10
3. Ba Lan 6 2 1 3 6 12 7
4. Wales 6 0 1 5 6 11 1
Bảng B1
1. Scotland 6 4 1 1 11 5 13
2. Ukraina 6 3 2 1 10 4 11
3. Ireland 6 2 1 3 8 7 7
4. Armenia 6 1 0 5 4 17 3
Bảng B2
1. Israel 4 2 2 0 8 6 8
2. Iceland 4 0 4 0 6 6 4
3. Albania 4 0 2 2 4 6 2
4. Nga 0 0 0 0 0 0 0
Bảng B3
1. Bosnia & Herz 6 3 2 1 8 8 11
2. Phần Lan 6 2 2 2 8 6 8
3. Montenegro 6 2 1 3 6 6 7
4. Romania 6 2 1 3 6 8 7
Bảng B4
1. Serbia 6 4 1 1 13 5 13
2. Na Uy 6 3 1 2 7 7 10
3. Slovenia 6 1 3 2 6 10 6
4. Thụy Điển 6 1 1 4 7 11 4
Bảng C1
1. T.N.Kỳ 6 4 1 1 18 5 13
2. Luxembourg 6 3 2 1 9 7 11
3. Đảo Faroe 6 2 2 2 7 10 8
4. Lithuania 6 0 1 5 2 14 1
Bảng C2
1. Hy Lạp 6 5 0 1 10 2 15
2. Kosovo 6 3 0 3 11 8 9
3. Bắc Ireland 6 1 2 3 7 10 5
4. Síp 6 1 2 3 4 12 5
Bảng C3
1. Kazakhstan 6 4 1 1 8 6 13
2. Azerbaijan 6 3 1 2 7 4 10
3. Slovakia 6 2 1 3 5 6 7
4. Belarus 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. Georgia 6 5 1 0 16 3 16
2. Bulgaria 6 2 3 1 10 8 9
3. North Macedonia 6 2 1 3 7 7 7
4. Gibraltar 6 0 1 5 3 18 1
Bảng D1
1. Latvia 6 4 1 1 12 5 13
2. Moldova 6 4 1 1 10 6 13
3. Andorra 6 2 2 2 6 7 8
4. Liechtenstein 6 0 0 6 1 11 0
Bảng D2
1. Estonia 4 4 0 0 10 2 12
2. Malta 4 2 0 2 5 4 6
3. San Marino 4 0 0 4 0 9 0
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 12/06
20h00 Bắc Ireland 2 - 2 Síp
22h59 Na Uy 3 - 2 Thụy Điển
22h59 North Macedonia 4 - 0 Gibraltar
22h59 Georgia 0 - 0 Bulgaria
Thứ 2, ngày 13/06
01h45 Hy Lạp 2 - 0 Kosovo
01h45 Malta 1 - 0 San Marino
01h45 Slovenia 2 - 2 Serbia
01h45 Thụy Sỹ 1 - 0 B.D.Nha
01h45 T.B.Nha 2 - 0 Séc
21h00 Kazakhstan 2 - 1 Slovakia
22h59 Azerbaijan 2 - 0 Belarus
Thứ 3, ngày 14/06
01h45 Pháp 0 - 1 Croatia
01h45 Đan Mạch 2 - 0 Áo
01h45 Iceland 2 - 2 Israel
22h59 Armenia 1 - 4 Scotland
22h59 Moldova 2 - 1 Andorra
Thứ 4, ngày 15/06
01h45 Romania 0 - 3 Montenegro
01h45 Ba Lan 0 - 1 Bỉ
01h45 Liechtenstein 0 - 2 Latvia
01h45 T.N.Kỳ 2 - 0 Lithuania
01h45 Anh 0 - 4 Hungary
01h45 Bosnia & Herz 3 - 2 Phần Lan
01h45 Hà Lan 3 - 2 Wales
01h45 Ukraina 1 - 1 Ireland
01h45 Luxembourg 2 - 2 Đảo Faroe
01h45 Đức 5 - 2 Italia
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo