TRỰC TIẾP ROMA VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 19
Roma
Eldor Shomurodov (72')
FT
1 - 1
(0-0)
Sampdoria
(80') Manolo Gabbiadini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Gerard Yepes
Kristoffer Askildse -
89'
Fabio Depaoli
Antonio Candreva (chấn thương) -
80'
Manolo Gabbiadini -
76'
Riccardo Ciervo
Bartosz Bereszynsk -
76'
Fabio Quagliarella
Francesco Caput -
Eldor Shomurodov
72'
-
Stephan El Shaarawy
Jordan Veretou67'
-
Eldor Shomurodov
Matias Vin67'
-
61'
Kristoffer Askildsen -
60'
Wladimiro Falcone -
Felix Afena-Gyan
Tammy Abraham (chấn thương)47'
-
44'
Bartosz Bereszynski -
37'
Alex Ferrari
Albin Ekdal (chấn thương)
- THỐNG KÊ
15(4) | Sút bóng | 10(2) |
10 | Phạt góc | 2 |
6 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Rui Patricio
-
23G. Mancini
-
6C. Smalling
-
3Ibanez
-
2R. Karsdorp
-
77H. Mkhitaryan
-
4Cristante
-
17J. Veretout
-
5M. Vina
-
9T. Abraham
-
22N. Zaniolo
- Đội hình dự bị:
-
52Edoardo Bove
-
11Carles Perez
-
64Felix Afena-Gyan
-
55E. Darboe
-
42A. Diawara
-
8Gonzalo Villar
-
87Daniel Fuzato
-
24M. Kumbulla
-
21Borja Mayoral
-
92El Shaarawy
-
13R. Calafiori
-
14E. Shomurodov
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33Kaique Rocha
-
3T. Augello
-
15O. Colley
-
22M. Yoshida
-
24Bereszynski
-
16Askildsen
-
6A. Ekdal
-
5Adrien Silva
-
87Candreva
-
10F. Caputo
-
23Gabbiadini
- Đội hình dự bị:
-
11Ramirez
-
12F. Depaoli
-
9E. Torregrossa
-
30W. Falcone
-
27Quagliarella
-
1E. Audero
-
29N. Murru
-
4J. Chabot
-
28M. Raspa
-
19Regini
-
25Ferrari
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
60%
Hòa
20%
Sampdoria
20%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.98
ROM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SAM thi đấu thiếu ổn định: thua 4/6 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của ROM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 14 | 10 | 2 | 2 | 21 | 9 | 32 |
2. | Atalanta | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 16 | 28 |
3. | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 28 |
4. | Fiorentina | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 10 | 28 |
5. | Lazio | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 17 | 28 |
6. | Juventus | 14 | 6 | 8 | 0 | 22 | 8 | 26 |
7. | AC Milan | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 14 | 22 |
8. | Bologna | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 16 | 21 |
9. | Udinese | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | 17 |
10. | Empoli | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | 16 |
11. | Parma | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 22 | 15 |
12. | Torino | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | 15 |
13. | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 14 |
14. | Genoa | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | 14 |
15. | Roma | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 18 | 13 |
16. | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 7 | 22 | 13 |
17. | Verona | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 33 | 12 |
18. | Como | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | 11 |
19. | Monza | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 17 | 10 |
20. | Venezia | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 25 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: