TRỰC TIẾP ROMA VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 31
Roma
Gianluca Mancini (42')
FT
1 - 0
(1-0)
Lazio
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Romelu Lukaku
90+6'
-
Lorenzo Pellegrini
90+3'
-
Edoardo Bove
Leandro Parede81'
-
Leandro Paredes
80'
-
79'
Luca Pellegrini
Adam Marusi -
Tammy Abraham
Paulo Dybal79'
-
Chris Smalling
Angelin79'
-
76'
Valentin Castellanos -
73'
Pedro -
Leonardo Spinazzola
Stephan El Shaaraw70'
-
70'
Luis Alberto
Matias Vecin -
Zeki Çelik
68'
-
Gianluca Mancini
55'
-
45'
Valentin Castellanos
Ciro Immobil -
45'
Pedro
Gustav Isakse -
45'
Patric
Alessio Romagnol -
Gianluca Mancini
42'
-
21'
Matias Vecino
- THỐNG KÊ
15(3) | Sút bóng | 11(1) |
3 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Svilar
-
19Z. Celik
-
14D. Llorente
-
23G. Mancini
-
69Angelino
-
4Cristante
-
16L. Paredes
-
7L. Pellegrini
-
21P. Dybala
-
90R. Lukaku
-
92El Shaarawy
- Đội hình dự bị:
-
63P. Boer
-
59N. Zalewski
-
9T. Abraham
-
1Rui Patricio
-
3D. Huijsen
-
37Spinazzola
-
6C. Smalling
-
67Joao Costa
-
61N. Pisilli
-
52E. Bove
-
35T. Baldanzi
-
20Renato Sanches
-
43R. Kristensen
-
2R. Karsdorp
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
35C. Mandas
-
34Mario Gila
-
13A. Romagnoli
-
15N. Casale
-
7F. Anderson
-
5M. Vecino
-
8Guendouzi
-
77Marusic
-
6D. Kamada
-
18G. Isaksen
-
17Immobile
- Đội hình dự bị:
-
33L. Sepe
-
65N. Rovella
-
10Luis Alberto
-
9Pedro
-
59Davide Renzetti
-
19V. Castellanos
-
4Patric
-
23Hysaj
-
3L. Pellegrini
-
32D. Cataldi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
20%
Hòa
20%
Lazio
60%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ LAZIO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.97
LAZ chơi thiếu tự tin khi xa nhà: thua 3/4 trận vừa qua. Ngược lại, ROM chơi ổn định trên sân nhà: thắng 3 trận gần nhất..Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của ROM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 37 |
2. | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 35 |
3. | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 34 |
4. | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 31 |
5. | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 31 |
6. | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 28 |
7. | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 25 |
8. | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 23 |
9. | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | 20 |
10. | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | 19 |
11. | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | 19 |
12. | Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | 16 |
13. | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | 16 |
14. | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | 16 |
15. | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | 15 |
16. | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | 15 |
17. | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | 15 |
18. | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | 14 |
19. | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | 10 |
20. | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: