TRỰC TIẾP RFC SERAING VS ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 26
RFC Seraing
FT
1 - 1
(0-1)
Zulte-Waregem
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
RFC Seraing
0%
Hòa
40%
Zulte-Waregem
60%
| 07/04 | RFC Seraing | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
| 25/11 | Zulte-Waregem | 5 - 1 | RFC Seraing |
| 16/12 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 26/08 | RFC Seraing | 0 - 5 | Zulte-Waregem |
| 19/02 | RFC Seraing | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
| 13/12 | Kortrijk | 1 - 0 | RFC Seraing |
| 06/12 | RFC Seraing | 0 - 1 | Eupen |
| 30/11 | RFC Seraing | 1 - 0 | Club Brugge II |
| 23/11 | Anderlecht II | 2 - 2 | RFC Seraing |
| 09/11 | RFC Seraing | 1 - 1 | KSC Lokeren |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
| 14/12 | Zulte-Waregem | 2 - 2 | RAA L Louviere |
| 08/12 | OH Leuven | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 04/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Standard Liege | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZWA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của SERAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 11 | 38 |
| 2. | Club Brugge | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 18 | 35 |
| 3. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 4. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Racing Genk | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 24 | 24 |
| 7. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 8. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 10. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Westerlo | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 27 | 21 |
| 12. | Charleroi | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 23 | 20 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 18 | 2 | 6 | 10 | 15 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:
