TRỰC TIẾP RENNES VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 15
Rennes
Arnaud Kalimuendo (58')
Benjamin Bourigeaud (25')
FT
2 - 1
(1-0)
Toulouse
(55') Thijs Dallinga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jeremy Doku
Lesley Ugochukw80'
-
75'
Veljko Birmancevic
Thijs Dalling -
Flavien Tait
Arnaud Kalimuend74'
-
Xeka
Lovro Maje74'
-
60'
Ado Onaiwu
Rafael Rata -
Arnaud Kalimuendo
58'
-
55'
Thijs Dallinga -
45'
Brecht Dejaegere
Zakaria Aboukhla -
36'
Moussa Diarra
Kevin Biakolo (chấn thương) -
Benjamin Bourigeaud
25'
- THỐNG KÊ
16(8) | Sút bóng | 10(4) |
4 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 4 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
27H. Traore
-
15C. Wooh
-
5A. Theate
-
3A. Truffert
-
14Bourigeaud
-
21L. Majer
-
6L. Ugochukwu
-
7M. Terrier
-
19A. Gouiri
-
9A. Kalimuendo
- Đội hình dự bị:
-
1D. Alemdar
-
28M. Abline
-
11J. Doku
-
2Joe Rodon
-
33D. Doue
-
20F. Tait
-
80Xeka
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M. Dupe
-
12I. Sylla
-
2R. Nicolaisen
-
4A. Rouault
-
31K. Keben
-
8Van den Boomen
-
17S. Spierings
-
28F. Chaïbi
-
6Z. Aboukhlal
-
27T. Dallinga
-
21Rafael Ratao
- Đội hình dự bị:
-
23M. Diarra
-
10B. Dejaegere
-
19V. Birmancevic
-
7A. Onaiwu
-
14Logan Costa
-
18O. Zanden
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
20%
Hòa
20%
Toulouse
60%
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
TOU sa sút phong độ: thua 2 trận gần nhất. Trái lại, REN chơi ổn định trên sân nhà khi thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.99*3*0.87
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: