TRỰC TIẾP RENNES VS SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 25
Rennes
FT
0 - 2
(0-1)
Saint Etienne
(71') Arnaud Nordin
(27') Denis Bouanga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
-
80'
-
Faitout Maouassa
Adrien Truffer78'
-
Hamari Traore
77'
-
71'
-
69'
-
68'
-
Nayef Aguerd
63'
-
Adrien Hunou
Martin Terrie58'
-
Yann Gboho
Eduardo Camaving58'
-
Steven Nzonzi
Jonas Marti58'
-
Serhou Guirassy
57'
-
57'
-
Damien Da Silva
48'
-
Jeremy Doku
37'
-
33'
-
27'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16A. Gomis
-
27H. Traore
-
3Da Silva
-
6N. Aguerd
-
31Truffert
-
10Camavinga
-
28J. Martin
-
14Bourigeaud
-
18J. Doku
-
9Guirassy
-
7M. Terrier
- Đội hình dự bị:
-
1R. Salin
-
15S. Nzonzi
-
23A. Hunou
-
5Henrique
-
17F. Maouassa
-
12J. Lea Siliki
-
4G. Nyamsi
-
19Y. Gboho
-
34B. Soppy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
13Trauco
-
6M'Vila
-
2H. Moukoudi
-
26Debuchy
-
20Denis Bouanga
-
33Gourna-Douath
-
17A. Aouchiche
-
19Y. Neyou Noupa
-
8Camara
-
10W. Khazri
- Đội hình dự bị:
-
22M.Paquet
-
5Kolodziejczak
-
18A. Nordin
-
28Youssouf
-
1S. Bajic
-
9Charles Abi
-
36M. Tshibuabua
-
32M. Rivera
-
35S. Sow
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
80%
Hòa
0%
Saint Etienne
20%
01/05 | Rennes | 2 - 0 | Saint Etienne |
05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Rennes |
14/02 | Rennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
26/09 | Saint Etienne | 0 - 3 | Rennes |
12/08 | Rennes | 3 - 0 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
11/11 | Lyon | 1 - 0 | Saint Etienne |
03/11 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg |
26/10 | Angers | 4 - 2 | Saint Etienne |
20/10 | Saint Etienne | 0 - 2 | Lens |
05/10 | Saint Etienne | 3 - 1 | Auxerre |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.91
SET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 2 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của REN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
BÌNH LUẬN: