TRỰC TIẾP READING VS FULHAM
Hạng Nhất Anh, vòng 26
Reading
FT
0 - 7
(0-2)
Fulham
(89') Aleksandar Mitrovic
(75') Tosin Adarabioyo
(70') Neeskens Kebano
(68') Kenny Tete
(60') Harry Wilson
(PEN 45+3') Aleksandar Mitrovic
(13') Harry Wilson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Aleksandar Mitrovic
-
79'
Nathaniel Chalobah
Harrison Ree
-
76'
Rodrigo Muniz
Harry Wilso
-
75'
Tosin Adarabioyo
-
72'
Bobby De Cordova-Reid
Fabio Carvalh
-
70'
Neeskens Kebano
-
68'
Kenny Tete
-
George Puscas

Danny Drinkwate
64'
-
60'
Harry Wilson
-
Andy Rinomhota

Dejan Tete
52'
-
45+3'
Aleksandar Mitrovic
-
Danny Drinkwater
41'
-
13'
Harry Wilson
-
Mamadi Camara

Scott Dann (chấn thương)
07'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22L. Southwood
-
24S. Dann
-
3T. Holmes
-
28J. Laurent
-
41D.Lincoln
-
16L.Moore
-
10J. Swift
-
15C.Harriott
-
23J. Hoilett
-
19T. Dele-Bashiru
-
9A. Carroll
- Đội hình dự bị:
-
47G. Puscas
-
39J. Clarke
-
32Mamadi Camara
-
8Rinomhota
-
38M. Stickland
-
33Rafael
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Marek Rodak
-
13T. Ream
-
16Adarabioyo
-
33A. Robinson
-
2K. Tete
-
28F. Carvalho
-
6K. McDonald
-
10T. Cairney
-
9Mitrovic
-
7N. Kebano
-
8H. Wilson
- Đội hình dự bị:
-
14De Cordova-Reid
-
4D. Odoi
-
12M. Rodak
-
21P. Gazzaniga
-
19Rodrigo Muniz
-
35T. Francois
-
3M. Hector
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Reading
40%
Hòa
20%
Fulham
40%
- PHONG ĐỘ READING
| 13/12 | Bradford City | 2 - 0 | Reading |
| 10/12 | Reading | 1 - 2 | Peterborough Utd |
| 29/11 | Blackpool | 0 - 3 | Reading |
| 22/11 | Reading | 1 - 1 | Rotherham Utd |
| 07/11 | Reading | 1 - 0 | Stevenage |
- PHONG ĐỘ FULHAM
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1 : 0*0.88
FUL thi đấu thất thường: thua TLCA 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RDI khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: RDI
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của RDI có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 22 | 47 |
| 2. | Middlesbrough | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 22 | 42 |
| 3. | Preston North End | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 35 |
| 4. | Millwall | 21 | 10 | 5 | 6 | 25 | 29 | 35 |
| 5. | Ipswich | 21 | 9 | 7 | 5 | 35 | 22 | 34 |
| 6. | Hull City | 21 | 10 | 4 | 7 | 36 | 35 | 34 |
| 7. | Stoke City | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 20 | 33 |
| 8. | Leicester City | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 27 | 31 |
| 9. | QPR | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 33 | 31 |
| 10. | Southampton | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 30 |
| 11. | Bristol City | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 24 | 30 |
| 12. | Derby County | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 29 | 30 |
| 13. | Birmingham | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 26 | 29 |
| 14. | Watford | 21 | 7 | 8 | 6 | 30 | 28 | 29 |
| 15. | Wrexham | 21 | 6 | 10 | 5 | 26 | 25 | 28 |
| 16. | West Brom | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 28 | 28 |
| 17. | Charlton Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | 24 |
| 18. | Sheffield Utd | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 31 | 23 |
| 19. | Swansea City | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 29 | 23 |
| 20. | Blackburn Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 26 | 22 |
| 21. | Portsmouth | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 27 | 20 |
| 22. | Oxford Utd | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 30 | 19 |
| 23. | Norwich | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 34 | 17 |
| 24. | Sheffield Wed. | 20 | 1 | 6 | 13 | 15 | 40 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| C.Nhật, ngày 04/01 | |||
| 21h00 | Blackburn Rovers | vs | Charlton Athletic |
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Southampton |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Oxford Utd |
| 21h00 | Derby County | vs | Wrexham |
| 21h00 | Norwich | vs | Stoke City |
| 21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
| 21h00 | Leicester City | vs | West Brom |
| 21h00 | QPR | vs | Sheffield Wed. |
| 21h00 | Hull City | vs | Watford |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Ipswich |
| 21h00 | Bristol City | vs | Preston North End |
| 21h00 | Birmingham | vs | Coventry |
BÌNH LUẬN:
