TRỰC TIẾP RAPID WIEN VS RB SALZBURG
VĐQG Áo, vòng 16
Rapid Wien
G. Kvilitaia (Kiến tạo: B. Bolingoli Mbombo) (76')
D. Ljubicic (Kiến tạo: M. Hofmann) (28')
FT
2 - 3
(1-1)
RB Salzburg
(50') R. Yabo (Kiến tạo: X. Schlager)
(46') A. Ulmer (Kiến tạo: R. Yabo)
(45+2') Hwang Hee-Chan (Kiến tạo: A. Ulmer)
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 6(4) |
4 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Wien
20%
Hòa
20%
RB Salzburg
60%
05/05 | Rapid Wien | 2 - 0 | RB Salzburg |
07/04 | RB Salzburg | 1 - 1 | Rapid Wien |
09/12 | Rapid Wien | 0 - 1 | RB Salzburg |
03/09 | RB Salzburg | 2 - 0 | Rapid Wien |
07/05 | RB Salzburg | 2 - 1 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN
19/05 | Rapid Wien | 0 - 3 | Hartberg |
12/05 | Austria Klagenfurt | 0 - 1 | Rapid Wien |
05/05 | Rapid Wien | 2 - 0 | RB Salzburg |
01/05 | Sturm Graz | 2 - 1 | Rapid Wien |
28/04 | Lask | 5 - 0 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ RB SALZBURG
19/05 | RB Salzburg | 7 - 1 | Lask |
12/05 | Hartberg | 1 - 5 | RB Salzburg |
05/05 | Rapid Wien | 2 - 0 | RB Salzburg |
28/04 | RB Salzburg | 2 - 2 | Sturm Graz |
24/04 | Austria Klagenfurt | 4 - 3 | RB Salzburg |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAZ khi thắng 14/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAZ
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của SAZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | RB Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 50 |
2. | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 46 |
3. | Lask | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 35 |
4. | Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 34 |
5. | Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 34 |
6. | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 33 |
7. | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
8. | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | 30 |
9. | SCR Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | 19 |
10. | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | 19 |
11. | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | 14 |
12. | Aust Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO
BÌNH LUẬN: