TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
Rapid Bucuresti
FT
0 - 0
(0-0)
Sepsi OSK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
60%
Sepsi OSK
40%
06/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Sepsi OSK |
11/05 | Sepsi OSK | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
11/11 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
15/07 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
24/08 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/08 | Gloria Buzau | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
06/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
13/09 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Botosani |
31/08 | Otelul Galati | 2 - 0 | Sepsi OSK |
24/08 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
19/08 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Sepsi OSK |
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
SOSK thi đấu thất thường: thua 5 trận sân khách gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp RBU có một trận đấu khả quan.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 18 |
2. | Otelul Galati | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 3 | 16 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 11 | 15 |
4. | Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 15 |
5. | CFR Cluj | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 14 |
6. | Petrolul Ploiesti | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 6 | 14 |
7. | Hermannstadt | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 11 |
8. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
9. | Unirea Slobozia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | 11 |
10. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | 10 |
11. | Rapid Bucuresti | 8 | 1 | 6 | 1 | 10 | 10 | 9 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
13. | Farul Constanta | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 |
14. | UTA Arad | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | 7 |
15. | Botosani | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | 6 |
16. | Gloria Buzau | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 17 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: