TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 15
Rapid Bucuresti
FT
1 - 1
(0-1)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
20%
Hòa
40%
Farul Constanta
40%
10/11 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
22/10 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
05/12 | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
31/07 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Farul Constanta |
18/05 | Farul Constanta | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
28/01 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/01 | Rapid Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
13/01 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
10/01 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Kecskemeti |
19/12 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
30/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 3 | Farul Constanta |
24/01 | Farul Constanta | 0 - 3 | CFR Cluj |
14/01 | Farul Constanta | 0 - 1 | Cherno More |
10/01 | Farul Constanta | 4 - 1 | Arges Pitesti |
17/12 | Voluntari | 1 - 1 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 0*0.98
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCON thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.91*2*0.89
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CFR Cluj | 23 | 16 | 2 | 5 | 38 | 19 | 50 |
2. | Farul Constanta | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 24 | 48 |
3. | Rapid Bucuresti | 23 | 12 | 6 | 5 | 30 | 19 | 42 |
4. | Steaua Bucuresti | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 28 | 41 |
5. | Universitatea Craiova | 23 | 12 | 5 | 6 | 29 | 22 | 41 |
6. | Hermannstadt | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 23 | 33 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 9 | 5 | 8 | 35 | 20 | 32 |
8. | Petrolul Ploiesti | 23 | 9 | 4 | 10 | 23 | 27 | 31 |
9. | Botosani | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 34 | 27 |
10. | Voluntari | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 23 | 26 |
11. | Chindia Targoviste | 23 | 6 | 7 | 10 | 25 | 32 | 25 |
12. | FC U Craiova 1948 | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 25 | 24 |
13. | Arges Pitesti | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 33 | 24 |
14. | Universitaea Cluj | 23 | 5 | 8 | 10 | 16 | 24 | 23 |
15. | UTA Arad | 23 | 4 | 8 | 11 | 20 | 32 | 20 |
16. | Mioveni | 23 | 2 | 7 | 14 | 16 | 37 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 22/10 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
21h00 | Voluntari | 0 - 3 | Chindia Targoviste |
C.Nhật, ngày 23/10 | |||
01h45 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Hermannstadt |
17h30 | Mioveni | 0 - 0 | Botosani |
22h15 | UTA Arad | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 24/10 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | CFR Cluj |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 25/10 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
BÌNH LUẬN: