TRỰC TIẾP RACING GENK VS ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng 24
Racing Genk
FT
1 - 2
(1-2)
Anderlecht
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Racing Genk
60%
Hòa
40%
Anderlecht
0%
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Racing Genk |
| 25/05 | Racing Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
| 06/04 | Anderlecht | 1 - 2 | Racing Genk |
| 22/12 | Racing Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 12/12 | Midtjylland | 1 - 0 | Racing Genk |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 30/11 | Racing Genk | 2 - 1 | OH Leuven |
| 28/11 | Racing Genk | 2 - 1 | Basel |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 14/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Sint Truiden |
| 07/12 | Westerlo | 4 - 0 | Anderlecht |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 01/12 | Anderlecht | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 24/11 | RAA L Louviere | 0 - 1 | Anderlecht |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 23/43 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Club Brugge | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 18 | 35 |
| 3. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 4. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 21 | 24 |
| 7. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 23 |
| 8. | Zulte-Waregem | 18 | 5 | 8 | 5 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Racing Genk | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | 23 |
| 10. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Westerlo | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 26 | 20 |
| 12. | Charleroi | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 |
| 13. | RAA L Louviere | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 18 | 2 | 6 | 10 | 15 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:
