TRỰC TIẾP QPR VS WATFORD
Hạng Nhất Anh, vòng 27
QPR
Lyndon Dykes (77')
FT
1 - 2
(0-0)
Watford
(65') Jake Livermore
(60') Jake Livermore
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Tom Ince
Rhys Heale -
Andre Dozzell
Sam Fiel85'
-
Ziyad Larkeche
Jake Clarke-Salte85'
-
Lyndon Dykes
77'
-
Elijah Dixon-Bonner
Jack Colbac70'
-
Paul Smyth
Ilias Chai70'
-
70'
Mileta Rajovic
Yaser Asprill -
69'
Ryan Porteous
Matheus Martin -
69'
Mattie Pollock
Jake Livermor -
65'
Jake Livermore -
60'
Jake Livermore -
49'
Tom Dele-Bashiru -
45'
Wesley Hoedt -
Jack Colback
39'
-
Kenneth Paal
23'
-
20'
Jake Livermore -
Sam Field
05'
- THỐNG KÊ
15(7) | Sút bóng | 8(2) |
8 | Phạt góc | 4 |
17 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begovic
-
20R. Cannon
-
3J. Dunne
-
6J. Clarke-Salter
-
22K. Paal
-
8S. Field
-
4J. Colback
-
7C. Willock
-
9L. Dykes
-
10I. Chair
-
30S. Armstrong
- Đội hình dự bị:
-
5S. Cook
-
19E. Dixon-Bonner
-
37A. Adomah
-
15M. Fox
-
29A. Drewe
-
21Z. Larkeche
-
17A. Dozzell
-
40M.Maiga
-
11P. Smyth
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26Ben Hamer
-
42J. Morris
-
4W. Hoedt
-
3F. Sierralta
-
45R. Andrews
-
8J. Livermore
-
37M. Martins
-
16G. Chakvetadze
-
24T. Dele-Bashiru
-
18Y. Asprilla
-
14R. Healey
- Đội hình dự bị:
-
7T. Ince
-
15M. Pollock
-
52Aidan Coyne
-
5R. Porteous
-
59Jack Grieves
-
11I. Kone
-
1D. Bachmann
-
9M. Rajovic
-
17A. Fletcher
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
60%
Hòa
0%
Watford
40%
- PHONG ĐỘ QPR
- PHONG ĐỘ WATFORD
09/11 | Watford | 1 - 0 | Oxford Utd |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Sheffield Wed. | 2 - 6 | Watford |
26/10 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
23/10 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*1/4 : 0*-0.92
QPR thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, WAT thi đấu rất tốt khi thắng 3/5 trận gần đây.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của WAT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
21h00 | Burnley | vs | Sunderland |
21h00 | Leeds Utd | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Luton Town | vs | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | vs | Middlesbrough |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Norwich |
21h00 | West Brom | vs | Stoke City |
21h00 | Oxford Utd | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Derby County | vs | Watford |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | QPR |
21h00 | Cardiff City | vs | Swansea City |
21h00 | Millwall | vs | Hull City |
21h00 | Coventry | vs | Bristol City |
BÌNH LUẬN: