TRỰC TIẾP QPR VS READING
Hạng Nhất Anh, vòng 14
QPR
Lyndon Dykes (PEN 84')
Lyndon Dykes (33')
FT
2 - 1
(1-1)
Reading
(PEN 30') Andy Carroll
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Luke Amos
90+4'
-
Lyndon Dykes
84'
-
83'
Thomas Holmes -
75'
Tom Ince
Lucas Joa -
Andre Dozzell
Stefan Johanse74'
-
Luke Amos
Tyler Robert74'
-
70'
Ovie Ejaria
Tyrese Forna -
Robert Dickie
Sam Fiel69'
-
Tim Iroegbunam
53'
-
45'
Andy Carroll -
39'
Junior Hoilett
Sam Hutchinson (chấn thương) -
Lyndon Dykes
33'
-
30'
Andy Carroll -
Osman Kakay
Ethan Laird (chấn thương)26'
-
25'
Sam Hutchinson
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 9(2) |
4 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Dieng
-
27E. Laird
-
3J. Dunne
-
5J. de Wijs
-
22K. Paal
-
47T. Iroegbunam
-
15S. Field
-
6S. Johansen
-
11T. Roberts
-
9L. Dykes
-
10I. Chair
- Đội hình dự bị:
-
2O. Kakay
-
4R. Dickie
-
17A. Dozzell
-
8L. Amos
-
13J. Archer
-
25O. Shodipo
-
37A. Adomah
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Lumley
-
3T. Holmes
-
5T. Mcintyre
-
4S. Hutchinson
-
19T. Fornah
-
8J. Hendrick
-
22M. Loum
-
18Guinness-Walker
-
17A. Yiadom
-
9Lucas Joao
-
2A. Carroll
- Đội hình dự bị:
-
10T. Ince
-
14O. Ejaria
-
32Mamadi Camara
-
27C. Tanner
-
11Y. Meïte
-
23J. Hoilett
-
21D. Bouzanis
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
60%
Hòa
20%
Reading
20%
- PHONG ĐỘ QPR
22/01 | Hull City | 1 - 2 | QPR |
18/01 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | QPR |
11/01 | Leicester City | 6 - 2 | QPR |
07/01 | QPR | 2 - 1 | Luton Town |
01/01 | QPR | 3 - 1 | Watford |
- PHONG ĐỘ READING
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RDI khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RDI
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 60 |
2. | Leeds Utd | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 59 |
3. | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 56 |
4. | Sunderland | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 54 |
5. | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 44 |
6. | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 42 |
7. | West Brom | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 41 |
8. | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 41 |
9. | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 38 |
10. | QPR | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | 38 |
11. | Sheffield Wed. | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | 38 |
12. | Norwich | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 36 |
13. | Coventry | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 35 |
14. | Oxford Utd | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | 35 |
15. | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | 34 |
16. | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | 34 |
17. | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 31 |
18. | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | 29 |
19. | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | 28 |
20. | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | 28 |
21. | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | 27 |
22. | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | 26 |
23. | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | 26 |
24. | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 4, ngày 06/11 | |||
02h45 | Oxford Utd | 1 - 0 | Hull City |
02h45 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Norwich |
02h45 | Bristol City | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02h45 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough |
03h00 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Portsmouth |
03h00 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
Thứ 5, ngày 07/11 | |||
02h45 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02h45 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Stoke City |
02h45 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03h00 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
03h00 | Preston North End | 0 - 0 | Sunderland |
Thứ 6, ngày 08/11 | |||
03h00 | West Brom | 0 - 0 | Burnley |
BÌNH LUẬN: