TRỰC TIẾP QPR VS LEEDS UTD
Hạng Nhất Anh, vòng 45
QPR
Sam Field (86')
Lyndon Dykes (73')
Lucas Andersen (22')
Ilias Chair (08')
FT
4 - 0
(2-0)
Leeds Utd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Jamie Shackleton
Wilfried Gnont -
88'
Glen Kamara
Ilia Grue -
Albert Adomah
Chris Willoc87'
-
Sinclair Armstrong
Lyndon Dyke87'
-
Sam Field
86'
-
Isaac Hayden
Jack Colbac81'
-
Morgan Fox
Jake Clarke-Salte81'
-
79'
Joe Gelhardt
Georginio Rutte -
78'
Jaidon Anthony
Crysencio Summervill -
Lyndon Dykes
73'
-
Jack Colback
64'
-
63'
Mateo Joseph
Sam Byra -
Paul Smyth
Lucas Anderse59'
-
41'
Wilfried Gnonto -
Lucas Andersen
22'
-
16'
Sam Byram -
Ilias Chair
08'
- THỐNG KÊ
35(13) | Sút bóng | 12(4) |
10 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 4 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begović
-
6J. Clarke-Salter
-
5S. Cook
-
22K. Paal
-
3J. Dunne
-
25L. Andersen
-
4J. Colback
-
8S. Field
-
9L. Dykes
-
10I. Chair
-
7C. Willock
- Đội hình dự bị:
-
30S. Armstrong
-
32L. Kelly
-
20R. Cannon
-
21Z. Larkeche
-
14I. Hayden
-
37A. Adomah
-
19E. Dixon-Bonner
-
11P. Smyth
-
15M. Fox
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1I. Meslier
-
4E. Ampadu
-
14J. Rodon
-
3Junior Firpo
-
25S. Byram
-
24G. Rutter
-
44I. Gruev
-
22A. Gray
-
7J. Piroe
-
10C. Summerville
-
29W. Gnonto
- Đội hình dự bị:
-
8G. Kamara
-
49Mateo Joseph
-
30J. Gelhardt
-
50Charlie Crew
-
12J. Anthony
-
6L. Cooper
-
17J. Shackleton
-
28K. Darlow
-
5C. Cresswell
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
40%
Hòa
0%
Leeds Utd
60%
- PHONG ĐỘ QPR
23/11 | QPR | 1 - 1 | Stoke City |
09/11 | Leeds Utd | 2 - 0 | QPR |
06/11 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough |
02/11 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
26/10 | Burnley | 0 - 0 | QPR |
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*1 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp QPR thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 16 | 10 | 4 | 2 | 21 | 9 | 34 |
2. | Sunderland | 16 | 9 | 5 | 2 | 26 | 12 | 32 |
3. | Burnley | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 6 | 30 |
4. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
5. | Middlesbrough | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 19 | 27 |
6. | West Brom | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 11 | 26 |
7. | Watford | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 24 | 26 |
8. | Millwall | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 14 | 24 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 20 | 22 |
11. | Derby County | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 20 | 20 |
12. | Stoke City | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 20 | 20 |
13. | Norwich | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 24 | 19 |
14. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
15. | Sheffield Wed. | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | 19 |
16. | Luton Town | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 26 | 18 |
17. | Coventry | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 23 | 17 |
18. | Oxford Utd | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | 17 |
19. | Plymouth Argyle | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 28 | 17 |
20. | Preston North End | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 24 | 16 |
21. | Cardiff City | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 24 | 16 |
22. | Hull City | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 21 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 16 | 1 | 8 | 7 | 13 | 26 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
21h00 | Leeds Utd | vs | Bristol City |
21h00 | Luton Town | vs | Coventry |
21h00 | Preston North End | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | QPR | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Watford |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Portsmouth |
21h00 | Hull City | vs | Derby County |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sunderland |
21h00 | Cardiff City | vs | West Brom |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Norwich |
BÌNH LUẬN: