TRỰC TIẾP PERTH GLORY VS MELB. VICTORY
VĐQG Australia, vòng 21
Perth Glory
FT
2 - 1
(0-0)
Melb. Victory
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Perth Glory
0%
Hòa
0%
Melb. Victory
100%
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 01/02 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 08/12 | Melb. Victory | 2 - 0 | Perth Glory |
| 31/03 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory |
| 06/01 | Perth Glory | 2 - 3 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ PERTH GLORY
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: -0.94*3 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 15 |
| 2. | Brisbane Roar | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | 14 |
| 3. | Auckland FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 14 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Perth Glory | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | 10 |
| 6. | Adelaide Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 9 | 9 |
| 7. | Wellington Phoenix | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 |
| 8. | Central Coast | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | 8 |
| 9. | WS Wanderers | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 |
| 11. | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 16 | 6 |
| 12. | Melb. Victory | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
