TRỰC TIẾP PAU FC VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 9
Pau FC
FT
1 - 0
(0-0)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Olliero
-
7E. Koffi
-
5N. Sow
-
25J. Ruiz
-
26J. Evans
-
21S. Beusnard
-
20H. Saivet
-
6S. D'Almeida
-
11M. Bassouamina
-
18M. Yattara
-
8David Gomis
- Đội hình dự bị:
-
16M. Ndiaye
-
12E. Sylvestre
-
2D. Abzi
-
28N. Monzango
-
29P. Ba
-
23C. Boli
-
19N. Quang Hai
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Larsonneur
-
28Q. Lecoeuche
-
39Jonathan Buatu
-
26M. Debuchy
-
14J. Cuffaut
-
18L. Nomel
-
8N. Diliberto
-
21M. Kaba
-
5J. Berthomier
-
11U. Bonnet
-
9M. Noubissi
- Đội hình dự bị:
-
16H. Konate
-
22Y. El Amri
-
27M. Picouleau
-
19N. Innocenti
-
7F. Ayite
-
15A. Zinga
-
37M. Rabuel
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pau FC
60%
Hòa
20%
Valenciennes
20%
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
06/12 | Pau FC | 3 - 1 | Valenciennes |
14/05 | Valenciennes | 1 - 1 | Pau FC |
18/09 | Pau FC | 1 - 0 | Valenciennes |
27/02 | Valenciennes | 1 - 0 | Pau FC |
- PHONG ĐỘ PAU FC
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
15/01 | Le Mans | 1 - 1 | Valenciennes |
11/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Paris 13 Atletico |
22/12 | US Thionville | 2 - 2 | Valenciennes |
14/12 | Le Mans | 2 - 1 | Valenciennes |
23/11 | Quevilly | 2 - 0 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.76*2*-0.96
3/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 34 |
2. | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 34 |
3. | Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 33 |
4. | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 31 |
5. | Annecy FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 30 |
6. | Stade Lavallois | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 29 |
7. | Guingamp | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 24 | 29 |
8. | SC Bastia | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 25 |
9. | Grenoble | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 22 | 24 |
10. | Pau FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | 24 |
11. | Rodez | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 23 |
12. | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | 23 |
13. | Amiens | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 25 | 23 |
14. | Red Star 93 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 29 | 22 |
15. | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | 21 |
16. | Caen | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 26 | 15 |
17. | Ajaccio | 18 | 4 | 3 | 11 | 11 | 23 | 15 |
18. | FC Martigues | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 36 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h00 | Stade Lavallois | 3 - 2 | Dunkerque |
01h00 | SC Bastia | 0 - 0 | Clermont |
01h00 | Guingamp | 0 - 1 | Pau FC |
01h00 | Red Star 93 | 2 - 2 | Caen |
01h00 | Grenoble | 2 - 0 | Metz |
01h00 | FC Martigues | 0 - 2 | Rodez |
19h00 | Amiens | 3 - 1 | Ajaccio |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h00 | Lorient | 4 - 2 | Annecy FC |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
01h45 | Troyes | 0 - 3 | Paris FC |
BÌNH LUẬN: