TRỰC TIẾP PARMA VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 35
Parma
Simon Sohm (88')
Juan Brunetta (78')
FT
2 - 5
(0-1)
Atalanta
(90+3') Aleksey Miranchuk
(86') Luis Muriel
(77') Luis Muriel
(52') Matteo Pessina
(12') Ruslan Malinovskiy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Aleksey Miranchuk -
Simon Sohm
88'
-
86'
Luis Muriel -
Andrea Conti
Riccardo Gagliol80'
-
Juan Brunetta
78'
-
77'
Luis Muriel -
Drissa Camara
Juraj Kuck76'
-
Juan Brunetta
Andreas Corneliu76'
-
76'
Mario Pasalic
Remo Freule -
72'
Hans Hateboer -
68'
Hans Hateboer
Robin Gosen -
Lautaro Valenti
Alberto Grass61'
-
Graziano Pelle
Gervinh61'
-
58'
Aleksey Miranchuk
Ruslan Malinovski -
52'
Matteo Pessina -
45'
Matteo Pessina
Josip Ilici -
45'
Luis Muriel
Duvan Zapat -
Alberto Grassi
44'
-
12'
Ruslan Malinovskiy
- THỐNG KÊ
5(2) | Sút bóng | 18(13) |
1 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 4 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
42M. Busi
-
24Y. Osorio
-
22Bruno Alves
-
7R. Gagliolo
-
8A. Grassi
-
14J. Kurtic
-
33J. Kucka
-
19S. Sohm
-
27Gervinho
-
11A. Cornelius
- Đội hình dự bị:
-
9G. Pelle
-
34S. Colombi
-
5A. Conti
-
16V. Laurini
-
13M. Bani
-
32J. Brunetta
-
37Drissa Camara
-
30L. Valenti
-
20Vasilios Zagaritis
-
4B. Balogh
-
77Filippo Rinaldi
-
29D. Dierckx
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
57M. Sportiello
-
6Palomino
-
17C. Romero
-
19B. Djimsiti
-
8Gosens
-
11R. Freuler
-
15M. de Roon
-
3J. Mehle
-
18Malinovskiy
-
72J. Ilicic
-
91Zapata
- Đội hình dự bị:
-
31F. Rossi
-
9L. Muriel
-
59A. Miranchuk
-
88M. Pasalic
-
33Hateboer
-
13Mattia Caldara
-
20Da Riva
-
7S. Lammers
-
32M. Pessina
-
4Sutalo
-
25Ludovico Gelmi
-
40M. Ruggeri
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
20%
Hòa
0%
Atalanta
80%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*2 : 0*0.86
PARM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, ATA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.90*3 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: