TRỰC TIẾP PANAMA VS MEXICO
VLWC KV Concacaf, vòng 3
Panama
Rolando Blackburn (28')
FT
1 - 1
(1-0)
Mexico
(76') Jesus Corona
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Alfredo Stephens

Yoel Barcena
88'
-
85'
Rodolfo Pizarro
Jesus Coron
-
Cesar Blackman

Jose Luis Rodrigue
78'
-
76'
Jesus Corona
-
60'
Uriel Antuna
Orbelin Pined
-
Eduardo Guerrero

Rolando Blackbur
45'
-
Cesar Yanis

Alberto Quinter
45'
-
45'
Sebastian Cordova
Carlos Rodrigue
-
45'
Henry Martin
Rogelio Funes Mor
-
45'
Andres Guardado
Jonathan dos Santo
-
Rolando Blackburn
28'
-
Abdiel Ayarza

Adalberto Carrasquilla (chấn thương)
07'
- THỐNG KÊ
| 5(3) | Sút bóng | 12(4) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 13 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Mejia
-
23M. Murillo
-
4F. Escobar
-
16A. Andrade
-
15E. Davis
-
8A. Carrasquilla
-
20A. Godoy
-
19A. Quintero
-
10E. Barcenas
-
7Jose Rodriguez
-
9R. Blackburn
- Đội hình dự bị:
-
5R. Peralta
-
18J. Aguilar
-
14R. Blackburn
-
3H. Cummings
-
21C. Yanis
-
2F. Palacios
-
13A. Machado
-
22O. Mosquera
-
17J. Fajardo
-
6V. Griffith
-
11A. Cooper
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Ochoa
-
23J. Gallardo
-
2Araujo
-
3C. Montes
-
16J. Sanchez
-
8C. Rodriguez
-
5L. Romo
-
6J. dos Santos
-
7O. Pineda
-
11R. Funes Mori
-
17J. Corona
- Đội hình dự bị:
-
9A. Pulido
-
4E. Alvarez
-
14E. Gutierrez
-
1A. Talavera
-
18E. Alvarez
-
12R. Cota
-
10O. Pineda
-
22H. Lozano
-
21L. Rodriguez
-
15H. Moreno
-
20J. Orozco
-
19G. Sepulveda
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Panama
0%
Hòa
0%
Mexico
100%
- PHONG ĐỘ PANAMA
- PHONG ĐỘ MEXICO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*0.99
MEX thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên MEX khi thắng 4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: MEX
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của PAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEX cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | |||||||||||
| 2. | Suriname | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Curacao | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 3 | 12 | |||||||||||
| 2. | Jamaica | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 11 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Haiti | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
| 3. | Costa Rica | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | 7 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:
