TRỰC TIẾP OSASUNA VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 31
Osasuna
FT
0 - 1
(0-1)
Valencia
(18') Andre Almeida
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Selim Amallah
Javi Guerr -
88'
Thierry Correia
Diego Lope -
85'
Giorgi Mamardashvili -
79'
Peter Gonzalez
Fran Perez (chấn thương) -
Raul Garcia
Jose Arnai76'
-
Ruben Pena
Ruben Garci76'
-
76'
Alberto Mari
Hugo Dur -
Pablo Ibanez
Jon Moncayol76'
-
75'
Hugo Guillamon
Andre Almeid -
Johan Mojica
Juan Cru58'
-
56'
Hugo Duro -
18'
Andre Almeida
- THỐNG KÊ
13(2) | Sút bóng | 4(3) |
4 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 0 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Sergio Herrera
-
28Jorge Herrando
-
5David Garcia
-
3Juan Cruz
-
12J. Areso
-
34Iker Munoz
-
7Moncayola
-
16Moi Gomez
-
14R. Garcia
-
20J. Arnaiz
-
17A. Budimir
- Đội hình dự bị:
-
19P. Ibanez
-
15Ruben Pena
-
13A. Fernandez
-
24Catena
-
6Lucas Torro
-
32Dimitrios Stamatakis
-
22J. Mojica
-
23Raul Garcia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
15C. Ozkacar
-
3C. Mosquera
-
21J. Vazquez
-
20D. Foulquier
-
18Pepelu
-
8Javi Guerra
-
16D. Lopez
-
23Fran Perez
-
9Hugo Duro
-
10A. Almeida
- Đội hình dự bị:
-
1J. Domenech
-
34Y. Gasiorowski
-
12T. Correia
-
6Hugo Guillamon
-
7Sergi Canos
-
11P. González
-
22Alberto Marí
-
13Cristian Rivero
-
19S. Amallah
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Osasuna
20%
Hòa
20%
Valencia
60%
- PHONG ĐỘ OSASUNA
09/11 | Real Madrid | 4 - 0 | Osasuna |
06/11 | Chiclana CF | 0 - 5 | Osasuna |
02/11 | Osasuna | 1 - 0 | Valladolid |
28/10 | Real Sociedad | 0 - 2 | Osasuna |
19/10 | Osasuna | 1 - 2 | Real Betis |
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
VAL thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để OSA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: OSA
Tài xỉu: 1.00*2*0.88
3/5 trận gần đây của OSA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
17. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: