TRỰC TIẾP OLYMPIC FK VS METALLURG BEKABAD
VĐQG Uzbekistan, vòng 24
Olympic FK
FT
2 - 1
(1-0)
Metallurg Bekabad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Olympic FK
25%
Hòa
25%
Metallurg Bekabad
50%
01/12 | Metallurg Bekabad | 2 - 1 | Olympic FK |
26/06 | Olympic FK | 1 - 2 | Metallurg Bekabad |
02/11 | Olympic FK | 2 - 1 | Metallurg Bekabad |
26/06 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Olympic FK |
- PHONG ĐỘ OLYMPIC FK
31/03 | Olympic FK | 1 - 0 | Neftchi |
15/03 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Olympic FK |
09/03 | Olympic FK | 0 - 1 | Lok. Tashkent |
01/03 | Nasaf Qarshi | 2 - 0 | Olympic FK |
23/01 | SKA-Khabarovsk | 3 - 0 | Olympic FK |
- PHONG ĐỘ METALLURG BEKABAD
28/03 | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Metallurg Bekabad |
15/03 | Neftchi | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
08/03 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
03/03 | Lok. Tashkent | 2 - 2 | Metallurg Bekabad |
01/12 | Metallurg Bekabad | 2 - 1 | Olympic FK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.90
OLKF đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MBEK thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MBEK
Tài xỉu: 0.84*1 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của OLKF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBEK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Andijan | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
2. | Neftchi | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 |
3. | Lok. Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 8 |
4. | FK AGMK | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
5. | Sogdiana Jizzakh | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
6. | Nasaf Qarshi | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 |
7. | Qyzylqum | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
8. | Navbahor | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 6 |
9. | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 |
10. | Olympic FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
11. | Surkhon Termiz | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | 4 |
12. | Dinamo Samarkand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Metallurg Bekabad | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
14. | Bunyodkor | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: