TRỰC TIẾP NORWICH VS LEEDS UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 10
Norwich
Andrew Omobamidele (58')
FT
1 - 2
(0-0)
Leeds Utd
(60') Rodrigo
(56') Raphinha
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Tyler Roberts
Rodrig
-
Przemyslaw Placheta

Grant Hanle
88'
-
79'
Cody Drameh
-
77'
Adam Forshaw
Daniel Jame
-
Adam Idah

Joshua Sargen
77'
-
71'
Cody Drameh
Jamie Shackleton (chấn thương)
-
Christos Tzolis

Kieran Dowel
69'
-
67'
Jamie Shackleton
-
60'
Rodrigo
-
Andrew Omobamidele
58'
-
56'
Raphinha
-
Kenny McLean
46'
-
44'
Jack Harrison
-
32'
Rodrigo
- THỐNG KÊ
| 14(3) | Sút bóng | 13(6) |
| 5 | Phạt góc | 0 |
| 14 | Phạm lỗi | 23 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Krul
-
15O. Kabak
-
5G. Hanley
-
44A. Omobamidele
-
2M. Aarons
-
10K. Dowell
-
16M. Normann
-
23K. McLean
-
17M. Rashica
-
24J. Sargent
-
22T. Pukki
- Đội hình dự bị:
-
7L. Rupp
-
28A. Gunn
-
20P. Lees Melou
-
30D. Giannoulis
-
21B. Williams
-
8B. Gilmour
-
11P. Placheta
-
35A. Idah
-
18C. Tzolis
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1I. Meslier
-
21P. Struijk
-
6Cooper
-
14D. Llorente
-
15S. Dallas
-
23K. Phillips
-
46J. Shackleton
-
20D. James
-
19Rodrigo
-
10Raphinha
-
22Harrison
- Đội hình dự bị:
-
4A. Forshaw
-
43M. Klich
-
11T. Roberts
-
13K. Klaesson
-
30Joe Gelhardt
-
37C. Drameh
-
38C. Summerville
-
35C. Cresswell
-
33L. Hjelde
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Norwich
0%
Hòa
40%
Leeds Utd
60%
- PHONG ĐỘ NORWICH
| 13/12 | Norwich | 2 - 1 | Southampton |
| 10/12 | Sheffield Utd | 1 - 1 | Norwich |
| 06/12 | Watford | 3 - 2 | Norwich |
| 29/11 | Norwich | 3 - 1 | QPR |
| 26/11 | Norwich | 1 - 1 | Oxford Utd |
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/2 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NOW khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NOW
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của NOW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 10 | 36 |
| 2. | Man City | 16 | 11 | 1 | 4 | 38 | 16 | 34 |
| 3. | Aston Villa | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 17 | 33 |
| 4. | Chelsea | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 5. | Crystal Palace | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 26 |
| 6. | Man Utd | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 26 |
| 7. | Liverpool | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 26 |
| 8. | Sunderland | 16 | 7 | 5 | 4 | 19 | 17 | 26 |
| 9. | Everton | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 19 | 24 |
| 10. | Brighton | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 23 | 23 |
| 11. | Tottenham | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 22 |
| 12. | Newcastle | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 22 |
| 13. | Bournemouth | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 28 | 21 |
| 14. | Fulham | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 26 | 20 |
| 15. | Brentford | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | 20 |
| 16. | Nottingham Forest | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | 18 |
| 17. | Leeds Utd | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 30 | 16 |
| 18. | West Ham Utd | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 32 | 13 |
| 19. | Burnley | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 33 | 10 |
| 20. | Wolves | 16 | 0 | 2 | 14 | 9 | 35 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 22h00 | Burnley | 0 - 2 | Arsenal |
| 22h00 | Fulham | 3 - 0 | Wolves |
| 22h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Man Utd |
| 22h00 | Brighton | 3 - 0 | Leeds Utd |
| 22h00 | Crystal Palace | 2 - 0 | Brentford |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h30 | Tottenham | 0 - 1 | Chelsea |
| 03h00 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
| 21h00 | West Ham Utd | 3 - 1 | Newcastle |
| 23h30 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 03h00 | Sunderland | 1 - 1 | Everton |
BÌNH LUẬN:
