TRỰC TIẾP NICE VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 1
Nice
FT
0 - 0
(0-0)
Stade Reims
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jordan Lotomba

Youcef Ata
89'
-
Melvin Bard

Hassane Kamar
79'
-
Hichem Boudaoui

Justin Kluiver
79'
-
Mario Lemina

Khephren Thura
79'
-
71'
Valon Berisha
Nathanael Mbuk
-
Kasper Dolberg

Lucas Da Cunh
63'
-
60'
Ilan Kebbal
Mathieu Cafar
-
60'
Hugo Ekitike
Kaj Sierhui
-
52'
Mathieu Cafaro
-
Jean-Clair Todibo
45+1'
- THỐNG KÊ
| 12(2) | Sút bóng | 5(0) |
| 4 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
20Y. Atal
-
25J. Todibo
-
4Dante
-
13H. Kamara
-
19K. Thuram
-
21J. Kluivert
-
8P. Rosario
-
29L. Da Cunha
-
14D. Ndoye
-
11A. Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
18W. Saliba
-
9K. Dolberg
-
23J. Lotomba
-
7M. Maolida
-
1Marcin Bulka
-
26Melvin Bard
-
3Robson Bambu
-
28H. Boudaoui
-
5F. Daniliuc
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Rajkovic
-
3Konan
-
6A. Gravillon
-
2W. Faes
-
5Abdelhamid
-
32T. Foket
-
24M. Cafaro
-
7Chavalerin
-
15M. Munetsi
-
9K. Sierhuis
-
11N. Mbuku
- Đội hình dự bị:
-
30Y. Diouf
-
25M. Doumbia
-
16Y. Diouf
-
12Alexis Flips
-
19Bilal Brahimi
-
22Hugo Ekitike
-
20Dingome
-
28T. De Smet
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
60%
Hòa
40%
Stade Reims
0%
| 03/05 | Nice | 1 - 0 | Stade Reims |
| 12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
| 07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
| 10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
| 18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
| 13/12 | Red Star 93 | 0 - 0 | Stade Reims |
| 09/12 | Stade Reims | 4 - 0 | Stade Lavallois |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.94
NIC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, REI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 16/08 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 1 - 0 | Marseille |
| 22h00 | Lens | 0 - 1 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 17/08 | |||
| 00h00 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre |
| 02h05 | Nice | 0 - 1 | Toulouse |
| 20h00 | Stade Brestois | 3 - 3 | Lille |
| 22h15 | Angers | 1 - 0 | Paris FC |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Lorient |
| 22h15 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
| Thứ 2, ngày 18/08 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 1 | PSG |
BÌNH LUẬN:
