TRỰC TIẾP NICE VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 13
Nice
FT
0 - 1
(0-0)
Montpellier
(80') Florent Mollet
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Arnaud Souquet
Maxime Esteve (chấn thương)
-
Calvin Stengs

Khephren Thuram-Ulie
90'
-
82'
Beni Makouana
Stephy Mavidid
-
80'
Florent Mollet
-
Melvin Bard
77'
-
Kasper Dolberg

Lucas Da Cunh
68'
-
Pablo Rosario

Mario Lemin
68'
-
67'
Nicholas Gioacchini
Sepe Elye Wah
-
Khephren Thuram-Ulien
63'
-
Jordan Lotomba

Youcef Atal (chấn thương)
58'
-
Alexis Claude Maurice

Hassane Kamar
45'
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
20Y. Atal
-
25J. Todibo
-
4Dante
-
26M. Bard
-
29L. Da Cunha
-
18M. Lemina
-
19K. Thuram
-
13H. Kamara
-
7A. Delort
-
11A. Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
5F. Daniliuc
-
23J. Lotomba
-
10Claude-Maurice
-
8P. Rosario
-
22C. Stengs
-
6Schneiderlin
-
1M. Bulka
-
28H. Boudaoui
-
9K. Dolberg
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Omlin
-
7M. Ristic
-
3M. Sakho
-
14M. Esteve
-
6S. Sambia
-
13J. Chotard
-
12J. Ferri
-
10S. Mavididi
-
25F. Mollet
-
21S. Wahi
-
9V. Germain
- Đội hình dự bị:
-
34M. Esteve
-
23N. Gioacchini
-
22B. Badu
-
28B. Makouana
-
16Bertaud
-
31N. Cozza
-
2A. Souquet
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
40%
Hòa
40%
Montpellier
20%
| 23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
| 15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
| 09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
| 08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
| 11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
| 13/12 | Grenoble | 1 - 1 | Montpellier |
| 06/12 | Montpellier | 0 - 1 | Pau FC |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
NIC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MOP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.94*3*0.84
3/5 trận gần đây của NIC có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 02h45 | Nice | 1 - 5 | Marseille |
| 22h59 | Lens | 1 - 0 | Strasbourg |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 01h00 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 03h05 | PSG | 3 - 0 | Le Havre |
| 21h00 | Auxerre | 0 - 0 | Lyon |
| 23h15 | Toulouse | 0 - 1 | Angers |
| 23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lorient |
| 23h15 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 24/11 | |||
| 02h45 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
BÌNH LUẬN:
