TRỰC TIẾP NICE VS ANGERS
VĐQG Pháp, vòng 25
Nice
(Hủy bởi VAR) Andy Delort (66')
Justin Kluivert (19')
(Hủy bởi VAR) Khephren Thuram-Ulien (11')
FT
1 - 0
(1-0)
Angers
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Morgan Schneiderlin
90+2'
-
87'
Stephane Bahoken
Mohamed-Ali Ch -
Mario Lemina
Pablo Rosari83'
-
Morgan Schneiderlin
Hichem Boudaou83'
-
78'
Angelo Fulgini -
Hichem Boudaoui
72'
-
Flavius Daniliuc
Jordan Lotomba (chấn thương)72'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Andy Delort
66'
-
65'
Azzedine Ounahi
Romain Thoma -
Amine Gouiri
Kasper Dolber65'
-
34'
Souleyman Doumbia -
Justin Kluivert
19'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Khephren Thuram-Ulien
11'
-
08'
Vincent Manceau
Jimmy Cabot (chấn thương)
- THỐNG KÊ
9(5) | Sút bóng | 11(2) |
4 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40W. Benitez
-
23J. Lotomba
-
25J. Todibo
-
4Dante
-
26M. Bard
-
28H. Boudaoui
-
8P. Rosario
-
19K. Thuram
-
21J. Kluivert
-
7A. Delort
-
9K. Dolberg
- Đội hình dự bị:
-
22C. Stengs
-
14B. Brahimi
-
5F. Daniliuc
-
6Schneiderlin
-
18M. Lemina
-
24E. Guessand
-
1M. Bulka
-
11A. Gouiri
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30D. Petkovic
-
3S. Doumbia
-
24R.Thomas
-
8I.Traore
-
6E. Ebosse
-
11J. Cabot
-
7S. Boufal
-
23A. Bobichon
-
2B. Mendy
-
10Fulgini
-
21M. Ali Cho
- Đội hình dự bị:
-
29Manceau
-
25A. Bamba
-
5T. Mangani
-
19Bahoken
-
18A. Ounahi
-
27Mathias Lage
-
16A. Mandrea
-
9C. Ninga
-
15P.Capelle
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
60%
Hòa
20%
Angers
20%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ ANGERS
16/04 | Grenoble | 0 - 0 | Angers |
07/04 | Angers | 1 - 1 | Stade Lavallois |
31/03 | Concarneau | 2 - 4 | Angers |
17/03 | Angers | 1 - 3 | Amiens |
10/03 | Valenciennes | 0 - 0 | Angers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
ANGE thi đấu thất thường: thua 3 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANGE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 47 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 34 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
17. | Lorient | 29 | 6 | 8 | 15 | 35 | 55 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
03h00 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
23h00 | Lorient | 0 - 2 | Lyon |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
03h00 | Lens | 1 - 0 | Stade Brestois |
19h00 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
21h00 | Le Havre | 1 - 0 | Toulouse |
21h00 | Metz | 1 - 0 | Clermont |
21h00 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
23h00 | Lille | 2 - 2 | Rennes |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
02h45 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
BÌNH LUẬN: