TRỰC TIẾP NEWCASTLE VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 33
Newcastle
Bruno Guimaraes (90+5')
Bruno Guimaraes (30')
FT
2 - 1
(1-1)
Leicester City
(19') Ademola Lookman
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Nampalys Mendy -
Bruno Guimaraes
90+5'
-
Bruno Guimaraes
90+5'
-
Dwight Gayle
Allan Saint-Maximi90+1'
-
Emil Krafth
84'
-
78'
Kelechi Iheanacho
Patson Dak -
Jacob Murphy
Miguel Almiro70'
-
Joseph Willock
Chris Woo69'
-
66'
Harvey Barnes
Ademola Lookma -
60'
James Maddison
Ayoze Pere -
Bruno Guimaraes
30'
-
19'
Ademola Lookman -
01'
Daniel Amartey
- THỐNG KÊ
16(7) | Sút bóng | 8(2) |
3 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
31% | Cầm bóng | 69% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dubravka
-
17E. Krafth
-
5F. Schar
-
33D. Burn
-
13M. Targett
-
39Guimaraes
-
8J. Shelvey
-
7Joelinton
-
24Almiron
-
20C. Wood
-
10A. Saint-Maximin
- Đội hình dự bị:
-
18Fernandez
-
34D. Gayle
-
28J. Willock
-
23Jacob Murphy
-
11M. Ritchie
-
6J. Lascelles
-
36S. Longstaff
-
26K. Darlow
-
3P. Dummett
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K.Schmeichel
-
33Luke Thomas
-
4C. Soyuncu
-
18D. Amartey
-
2J. Justin
-
24N. Mendy
-
37Lookman
-
22K. Dewsbury-Hall
-
8Tielemans
-
17Ayoze Perez
-
29P. Daka
- Đội hình dự bị:
-
14Iheanacho
-
10Maddison
-
7H. Barnes
-
6J. Evans
-
20Choudhury
-
27T. Castagne
-
35E. Jakupovic
-
21R. Pereira
-
11M. Albrighton
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Newcastle
60%
Hòa
20%
Leicester City
20%
23/05 | Newcastle | 0 - 0 | Leicester City |
11/01 | Newcastle | 2 - 0 | Leicester City |
26/12 | Leicester City | 0 - 3 | Newcastle |
17/04 | Newcastle | 2 - 1 | Leicester City |
12/12 | Leicester City | 4 - 0 | Newcastle |
- PHONG ĐỘ NEWCASTLE
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY
24/04 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton |
20/04 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom |
13/04 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
NEW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LEI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LEI
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 34 | 24 | 5 | 5 | 82 | 26 | 77 |
2. | Man City | 33 | 23 | 7 | 3 | 80 | 32 | 76 |
3. | Liverpool | 34 | 22 | 8 | 4 | 75 | 34 | 74 |
4. | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | 66 |
5. | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | 60 |
6. | Man Utd | 33 | 16 | 5 | 12 | 51 | 50 | 53 |
7. | Newcastle | 33 | 15 | 5 | 13 | 69 | 54 | 50 |
8. | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | 48 |
9. | Chelsea | 32 | 13 | 8 | 11 | 61 | 57 | 47 |
10. | Bournemouth | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 60 | 45 |
11. | Brighton | 33 | 11 | 11 | 11 | 52 | 54 | 44 |
12. | Wolves | 34 | 12 | 7 | 15 | 46 | 54 | 43 |
13. | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | 42 |
14. | Crystal Palace | 34 | 10 | 9 | 15 | 44 | 56 | 39 |
15. | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | 35 |
16. | Everton | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | 33 |
17. | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | 26 |
18. | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | 25 |
19. | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | 23 |
20. | Sheffield Utd | 34 | 3 | 7 | 24 | 33 | 92 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
18h30 | Newcastle | 4 - 0 | Tottenham |
21h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Wolves |
21h00 | Burnley | 1 - 1 | Brighton |
21h00 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
21h00 | Brentford | 2 - 0 | Sheffield Utd |
23h30 | Bournemouth | 2 - 2 | Man Utd |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h00 | West Ham Utd | 0 - 2 | Fulham |
20h00 | Liverpool | 0 - 1 | Crystal Palace |
22h30 | Arsenal | 0 - 2 | Aston Villa |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
02h00 | Chelsea | 6 - 0 | Everton |
BÌNH LUẬN: