TRỰC TIẾP NEWCASTLE JETS VS MELB. VICTORY
VĐQG Australia, vòng 24
Newcastle Jets
FT
1 - 2
(0-1)
Melb. Victory
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Newcastle Jets
40%
Hòa
40%
Melb. Victory
20%
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 04/05 | Melb. Victory | 1 - 1 | Newcastle Jets |
| 08/02 | Newcastle Jets | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 03/02 | Newcastle Jets | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 29/10 | Melb. Victory | 5 - 3 | Newcastle Jets |
- PHONG ĐỘ NEWCASTLE JETS
| 14/12 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Newcastle Jets |
| 06/12 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 30/11 | Auckland FC | 1 - 2 | Newcastle Jets |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 09/11 | Brisbane Roar | 3 - 0 | Newcastle Jets |
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của NJET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 5 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 6. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 7. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 8. | Newcastle Jets | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | 9 |
| 9. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 10. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:
