TRỰC TIẾP NAPOLI VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 38
Napoli
G. Simeone (85')
V. Osimhen (64')
FT
2 - 0
(0-0)
Sampdoria
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
G. Simeone
85'
-
V. Osimhen
64'
-
63'
N. Murru
- THỐNG KÊ
21(9) | Sút bóng | 6(4) |
11 | Phạt góc | 0 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
73% | Cầm bóng | 27% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Meret
-
22Di Lorenzo
-
13A. Rrahmani
-
55L. Ostigard
-
6Mario Rui
-
99A. Anguissa
-
68S. Lobotka
-
20Zielinski
-
7E. Elmas
-
9V. Osimhen
-
77K. Kvaratskhelia
- Đội hình dự bị:
-
18G. Simeone
-
31K. Zedadka
-
12D. Marfella
-
5Juan Jesus
-
23A. Zerbin
-
4D. Demme
-
81G. Raspadori
-
91T. Ndombele
-
95P. Gollini
-
70G. Gaetano
-
19B. Bereszynski
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22M. Turk
-
29N. Murru
-
2B. Amione
-
4K. Gunter
-
3T. Augello
-
8T. Rincon
-
36F. Paoletti
-
59A. Zanoli
-
37M. Leris
-
27Quagliarella
-
23M. Gabbiadini
- Đội hình dự bị:
-
9M. De Luca
-
31L. Malagrida
-
28G. Yepes
-
30N. Ravaglia
-
38M. Ivanovic
-
40G. Villar
-
32E. Tantalocchi
-
26E. Ilkhan
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Napoli
100%
Hòa
0%
Sampdoria
0%
- PHONG ĐỘ NAPOLI
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 2 1/4*0.89
SAM chìm trong khủng hoảng: thua 5/6 trận sân khách gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NAP khi thắng 21/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: 0.85*3 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của NAP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
10. | Roma | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 26 | 24 |
11. | Genoa | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: