TRỰC TIẾP NAPOLI VS ROMA
VĐQG Italia, vòng 34
Napoli
Victor Osimhen (PEN 84')
Mathias Olivera (64')
FT
2 - 2
(0-0)
Roma
(88') Tammy Abraham
(PEN 59') Paulo Dybala
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Tammy Abraham -
Leo Østigård
Hamed Traor88'
-
Giacomo Raspadori
Khvicha Kvaratskheli86'
-
86'
Tommaso Baldanzi
Rasmus Kristense -
Victor Osimhen
84'
-
Frank Anguissa
80'
-
Amir Rrahmani
75'
-
Cyril Ngonge
Matteo Politan70'
-
Hamed Traore
Jens Cajust69'
-
69'
Tammy Abraham
Sardar Azmou -
69'
Renato Sanches
Edoardo Bov -
Mathias Olivera
64'
-
61'
Angelino
Stephan El Shaaraw -
59'
Paulo Dybala
- THỐNG KÊ
27(9) | Sút bóng | 10(4) |
9 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Meret
-
22Di Lorenzo
-
13A. Rrahmani
-
5Juan Jesus
-
17M. Olivera
-
99A. Anguissa
-
68S. Lobotka
-
24J. Cajuste
-
21M. Politano
-
9V. Osimhen
-
77K. Kvaratskhelia
- Đội hình dự bị:
-
8H. Traore
-
3Natan
-
14N. Contini
-
29J. Lindstrom
-
18G. Simeone
-
6Mario Rui
-
55L. Ostigard
-
81G. Raspadori
-
30P. Mazzocchi
-
16H. Idasiak
-
26C. Ngonge
-
32Leander Dendoncker
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
99M. Svilar
-
37Spinazzola
-
5N'Dicka
-
23G. Mancini
-
43R. Kristensen
-
7L. Pellegrini
-
4Cristante
-
52E. Bove
-
92El Shaarawy
-
17S. Azmoun
-
21P. Dybala
- Đội hình dự bị:
-
1Rui Patricio
-
63P. Boer
-
59N. Zalewski
-
67Joao Costa
-
3D. Huijsen
-
69Angelino
-
20Renato Sanches
-
60R. Pagano
-
35T. Baldanzi
-
9T. Abraham
-
19Z. Celik
-
22H. Aouar
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Napoli
60%
Hòa
20%
Roma
20%
- PHONG ĐỘ NAPOLI
- PHONG ĐỘ ROMA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
NAP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, ROM thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của NAP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ROM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 14 | 10 | 2 | 2 | 21 | 9 | 32 |
2. | Atalanta | 14 | 10 | 1 | 3 | 36 | 16 | 31 |
3. | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 28 |
4. | Fiorentina | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 10 | 28 |
5. | Lazio | 14 | 9 | 1 | 4 | 29 | 17 | 28 |
6. | Juventus | 14 | 6 | 8 | 0 | 22 | 8 | 26 |
7. | AC Milan | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 14 | 22 |
8. | Bologna | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 16 | 21 |
9. | Udinese | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | 17 |
10. | Empoli | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | 16 |
11. | Parma | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 22 | 15 |
12. | Torino | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 20 | 15 |
13. | Cagliari | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 14 |
14. | Genoa | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 24 | 14 |
15. | Roma | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | 13 |
16. | Lecce | 14 | 3 | 4 | 7 | 7 | 22 | 13 |
17. | Verona | 14 | 4 | 0 | 10 | 17 | 33 | 12 |
18. | Como | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | 11 |
19. | Monza | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 17 | 10 |
20. | Venezia | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 25 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: