TRỰC TIẾP NANTES VS STRASBOURG
VĐQG Pháp, vòng 13
Nantes
Randal Kolo Muani (48')
Kalifa Coulibaly (20')
FT
2 - 2
(1-1)
Strasbourg
(68') Adrien Thomasson
(44') Habib Diallo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Dimitri Lienard
Adrien Thomasso
-
Charles Traore
85'
-
81'
Jean-Ricner Bellegarde
Ibrahima Sissok
-
Willem Geubbels

Pedro Chirivell
78'
-
68'
Adrien Thomasson
-
Wylan Cyprien

Kalifa Coulibal
66'
-
Charles Traore

Fabi
66'
-
51'
Ludovic Ajorque
-
Randal Kolo Muani
48'
-
44'
Habib Diallo
-
Kalifa Coulibaly
20'
-
16'
Anthony Caci
-
Nicolas Pallois
05'
- THỐNG KÊ
| 20(6) | Sút bóng | 17(6) |
| 9 | Phạt góc | 5 |
| 15 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Lafont
-
12D. Appiah
-
21J. Castelletto
-
4Pallois
-
2Fabio
-
3A. Girotto
-
5Chirivella
-
27M. Simon
-
10L. Blas
-
23R. Muani
-
7K. Coulibaly
- Đội hình dự bị:
-
14C. Traore
-
6Pereira de Sa
-
28R. Emond
-
8W. Cyprien
-
19W. Geubbels
-
18Moutoussamy
-
29Q. Merlin
-
30D. Petric
-
11M. Coco
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Sels
-
19A. Caci
-
24A. Djiku
-
22G. Nyamsi
-
23Le Marchand
-
2F. Guilbert
-
10A. Thomasson
-
14S. Prcic
-
27I. Sissoko
-
25L. Ajorque
-
20H. Diallo
- Đội hình dự bị:
-
11D. Lienard
-
17Bellegarde
-
16E. Kawashima
-
5L. Perrin
-
8A. Waris
-
31M. Sahi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nantes
20%
Hòa
0%
Strasbourg
80%
| 24/08 | Strasbourg | 1 - 0 | Nantes |
| 09/03 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
| 27/10 | Strasbourg | 3 - 1 | Nantes |
| 16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
| 07/10 | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes |
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ STRASBOURG
| 19/12 | Strasbourg | 3 - 1 | Breidablik |
| 14/12 | Strasbourg | 0 - 0 | Lorient |
| 12/12 | Aberdeen | 0 - 1 | Strasbourg |
| 07/12 | Toulouse | 1 - 0 | Strasbourg |
| 30/11 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
STR thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, NAN chơi tốt trên sân nhà khi thắng 3 trận vừa qua.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 02h45 | Nice | 1 - 5 | Marseille |
| 22h59 | Lens | 1 - 0 | Strasbourg |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 01h00 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 03h05 | PSG | 3 - 0 | Le Havre |
| 21h00 | Auxerre | 0 - 0 | Lyon |
| 23h15 | Toulouse | 0 - 1 | Angers |
| 23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lorient |
| 23h15 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 24/11 | |||
| 02h45 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
BÌNH LUẬN:
