TRỰC TIẾP NANTES VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 30
Nantes
Randal Kolo Muani (02')
FT
1 - 1
(1-0)
Lorient
(87') Armand Lauriente
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Thomas Monconduit
Terem Moff
-
Dennis Appiah

Marcus Coc
89'
-
87'
Armand Lauriente
-
83'
Adrian Grbic
Jerome Hergaul
-
83'
Enzo Le Fee
Fabien Lemoin
-
Imran Louza

Ludovic Bla
76'
-
Abdoul Kader Bamba

Moses Simo
76'
-
Kalifa Coulibaly

Randal Kolo Muan
76'
-
71'
Jonathan Delaplace
Houboulang Mende
-
24'
Armand Lauriente
-
Randal Kolo Muani
02'
- THỐNG KÊ
| 8(3) | Sút bóng | 15(3) |
| 2 | Phạt góc | 7 |
| 11 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Lafont
-
21J. Castelletto
-
3A. Girotto
-
4Pallois
-
11M. Coco
-
5Chirivella
-
19A. Toure
-
14C. Traore
-
10L. Blas
-
27M. Simon
-
23R. Muani
- Đội hình dự bị:
-
30D. Petric
-
12D. Appiah
-
17A. Limbombe
-
7K. Coulibaly
-
28R. Emond
-
33Abdoulaye Sylla
-
32K. Bamba
-
26I. Louza
-
34Quentin Merlin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dreyer
-
8T. Chalobah
-
15J. Laporte
-
2A. Gravillon
-
14Hergault
-
6Abergel
-
18Lemoine
-
17H. Mendes
-
19Y. Wissa
-
28A. Lauriente
-
13T. Moffi
- Đội hình dự bị:
-
12Sylvain Marveaux
-
22Delaplace
-
23T. Monconduit
-
27A. Grbic
-
11Q. Boisgard
-
29P. Hamel
-
16T. Bartouche
-
10E. Le Fee
-
33Loris Mouyokolo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nantes
40%
Hòa
40%
Lorient
20%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:
