TRỰC TIẾP NANJING CITY VS SUZHOU DONGWU
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 24
Nanjing City
FT
2 - 1
(1-0)
Suzhou Dongwu
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nanjing City
20%
Hòa
60%
Suzhou Dongwu
20%
21/04 | Nanjing City | 2 - 2 | Suzhou Dongwu |
20/08 | Nanjing City | 2 - 1 | Suzhou Dongwu |
10/05 | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Nanjing City |
20/09 | Nanjing City | 1 - 2 | Suzhou Dongwu |
03/09 | Suzhou Dongwu | 0 - 0 | Nanjing City |
- PHONG ĐỘ NANJING CITY
28/04 | Wuxi Wugo | 1 - 1 | Nanjing City |
21/04 | Nanjing City | 2 - 2 | Suzhou Dongwu |
13/04 | Nanjing City | 0 - 0 | Dongguan Utd |
06/04 | Nanjing City | 3 - 2 | Heilongjiang Ice City |
31/03 | Nanjing City | 0 - 0 | Liaoning Tieren |
- PHONG ĐỘ SUZHOU DONGWU
27/04 | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Guangzhou FC |
21/04 | Nanjing City | 2 - 2 | Suzhou Dongwu |
14/04 | Suzhou Dongwu | 1 - 0 | Shanghai Jiading |
06/04 | Liaoning Tieren | 2 - 0 | Suzhou Dongwu |
31/03 | Suzhou Dongwu | 3 - 0 | Dongguan Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SUZ khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SUZ
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SUZ có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dalian Young Boy | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 20 |
2. | Yunnan Yukun | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 17 |
3. | Guangxi Pingguo | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 17 |
4. | Chong. Tongliang | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 15 |
5. | Guangzhou FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 13 | 14 |
6. | Yanbian Longding | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | 13 |
7. | Suzhou Dongwu | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 12 |
8. | Shijiazhuang Gongfu | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 12 |
9. | Qingdao Red Lions | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 9 | 11 |
10. | Nanjing City | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 |
11. | Liaoning Tieren | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 9 |
12. | Dongguan Utd | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 12 | 8 |
13. | Shanghai Jiading | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 |
14. | Heilongjiang Ice City | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | 6 |
15. | Wuxi Wugo | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 15 | 5 |
16. | Jiangxi Lushan | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: