TRỰC TIẾP MONZA VS SASSUOLO
VĐQG Italia, vòng 22
Monza
Andrea Colpani (31')
(Hủy bởi VAR) Dany Mota (22')
FT
1 - 0
(1-0)
Sassuolo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Ruan Tressoldi -
90+1'
Emil Ceïde
Josh Doi -
Davide Bettella
Matteo Pessin88'
-
Armando Izzo
Luca Caldirol87'
-
78'
Luca Lipani
Daniel Boloc -
Alessio Zerbin
Andrea Colpan77'
-
72'
Cristian Volpato
Kristian Thorstved -
68'
Marcus Pedersen -
Milan Djuric
Valentin Carbon57'
-
45'
Samuele Mulattieri
Samu Castillej -
45'
Mattia Viti
Armand Laurient -
Warren Bondo
Jean-Daniel Akpa Akpr45'
-
43'
Matheus Henrique -
Jean-Daniel Akpa Akpro
42'
-
Andrea Colpani
31'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Dany Mota
22'
- THỐNG KÊ
12(1) | Sút bóng | 14(3) |
4 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Di Gregorio
-
33D. D'Ambrosio
-
22Pablo Mari
-
5L. Caldirola
-
19S. Birindelli
-
8J. Akpa Akpro
-
32M. Pessina
-
84P. Ciurria
-
28A. Colpani
-
21V. Carboni
-
47Dany Mota
- Đội hình dự bị:
-
1E. Lamanna
-
11F. Carboni
-
9L. Colombo
-
27D. Maldini
-
4A. Izzo
-
44A. Carboni
-
23A. Sorrentino
-
18D. Bettella
-
38W. Bondo
-
66S. Gori
-
2G. Donati
-
13Pedro Pereira
-
77G. Kyriakopoulos
-
20Alessio Zerbin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
43J. Doig
-
13G. Ferrari
-
44Ruan
-
3M. Pedersen
-
24D. Boloca
-
7M. Henrique
-
43J. Doig
-
45A. Lauriente
-
9A. Pinamonti
-
20Samu Castillejo
- Đội hình dự bị:
-
6U. Racic
-
23C. Volpato
-
8S. Mulattieri
-
21M. Viti
-
35L. Lipani
-
15E. Ceide
-
25G. Pegolo
-
5M. Erlic
-
28A. Cragno
-
2F. Missori
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Monza
60%
Hòa
40%
Sassuolo
0%
- PHONG ĐỘ MONZA
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MOZA khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOZA
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của MOZA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 18 | 13 | 4 | 1 | 46 | 15 | 43 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 23 | 29 |
9. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
10. | Roma | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 26 | 24 |
11. | Genoa | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: