TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 28
Montpellier
Stephy Mavididi (28')
FT
1 - 1
(1-1)
Lorient
(PEN 08') Adrian Grbic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Franklin Wadja
Fabien Lemoin -
87'
Andreaw Gravillon -
Petar Skuletic
Gaetan Labord83'
-
Joris Chotard
Jordan Ferr83'
-
Arnaud Souquet
Junior Sambi83'
-
Pedro Mendes
70'
-
67'
Terem Moffi
Adrian Grbi -
67'
Yoane Wissa
Armand Laurient -
63'
Trevoh Chalobah -
Pedro Mendes
Sepe Elye Wah61'
-
Jordan Ferri
61'
-
36'
Fabien Lemoine -
Stephy Mavididi
28'
-
08'
Adrian Grbic
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 14(6) |
5 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Omlin
-
4V. Hilton
-
3D. Congre
-
6S. Sambia
-
7M. Ristić
-
11T. Savanier
-
12J. Ferri
-
25F. Mollet
-
10Laborde
-
19S. Mavididi
-
21S. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
32P. Škuletić
-
2A. Souquet
-
5Pedro Mendes
-
20K. Dolly
-
24Yun Il-Lok
-
16Bertaud
-
31N. Cozza
-
27C. Vidal
-
13J. Chotard
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dreyer
-
25V. Le Goff
-
14Hergault
-
15J. Laporte
-
8T. Chalobah
-
2A. Gravillon
-
18Lemoine
-
6Abergel
-
28A. Laurienté
-
10E. Le Fée
-
27A. Grbić
- Đội hình dự bị:
-
12Sylvain Marveaux
-
30P. Nardi
-
19Y. Wissa
-
11Q. Boisgard
-
17H. Mendes
-
29P. Hamel
-
24F. Wadja
-
31Yoann Etienne
-
13T. Moffi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
80%
Hòa
20%
Lorient
0%
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
01/10 | Lorient | 0 - 3 | Montpellier |
14/05 | Montpellier | 1 - 1 | Lorient |
29/12 | Lorient | 0 - 2 | Montpellier |
20/02 | Lorient | 0 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.87
MOP đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LOR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 32 | 18 | 7 | 7 | 62 | 42 | 61 |
3. | Stade Brestois | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 33 | 57 |
4. | Lille | 31 | 15 | 10 | 6 | 45 | 27 | 55 |
5. | Nice | 31 | 14 | 9 | 8 | 36 | 25 | 51 |
6. | Lens | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 34 | 49 |
7. | Rennes | 32 | 12 | 9 | 11 | 51 | 43 | 45 |
8. | Marseille | 31 | 11 | 11 | 9 | 47 | 38 | 44 |
9. | Lyon | 31 | 13 | 5 | 13 | 42 | 51 | 44 |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 40 |
11. | Toulouse | 32 | 10 | 10 | 12 | 39 | 42 | 40 |
12. | Stade Reims | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 45 | 40 |
13. | Strasbourg | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 47 | 36 |
14. | Nantes | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 49 | 33 |
15. | Le Havre | 32 | 7 | 11 | 14 | 33 | 42 | 32 |
16. | Metz | 32 | 8 | 5 | 19 | 34 | 54 | 29 |
17. | Lorient | 32 | 6 | 8 | 18 | 37 | 63 | 26 |
18. | Clermont | 32 | 5 | 10 | 17 | 26 | 54 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
02h00 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
22h00 | Lens | 1 - 1 | Le Havre |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
02h00 | PSG | 1 - 1 | Clermont |
18h00 | Stade Brestois | 4 - 3 | Metz |
20h00 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
20h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
20h00 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
22h05 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
01h45 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |
BÌNH LUẬN: