TRỰC TIẾP MONTPELLIER VS LILLE
VĐQG Pháp, vòng 24
Montpellier
FT
0 - 1
(0-0)
Lille
(77') Xeka
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Amadou Onana
Jonathan Davi -
Valere Germain
87'
-
Ambroise Oyongo
Mihailo Risti86'
-
Teji Savanier
83'
-
Beni Makouana
Sepe Elye Wah81'
-
Nicholas Gioacchini
Junior Sambi81'
-
79'
Timothy Weah
Angel Gome -
77'
Xeka -
Valere Germain
Florent Molle68'
-
64'
Burak Yilmaz
Gabriel Gudmundsso -
64'
Xeka -
Jordan Ferri
46'
-
45'
Mehmet Zeki Çelik -
22'
Angel Gomes -
18'
Benjamin Andre
- THỐNG KÊ
16(5) | Sút bóng | 16(7) |
6 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 0 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Omlin
-
2A. Souquet
-
31N. Cozza
-
3M. Sakho
-
7M. Ristic
-
25F. Mollet
-
6S. Sambia
-
13J. Chotard
-
12J. Ferri
-
11T. Savanier
-
21S. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
9V. Germain
-
18L. Leroy
-
8A. Oyongo
-
15Gabriel Bares
-
26Thuler
-
16Bertaud
-
34M. Esteve
-
23N. Gioacchini
-
28B. Makouana
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30Leo Jardim
-
5Gudmundsson
-
4S. Botman
-
6Jose Fonte
-
3Tiago Djalo
-
2M. Celik
-
7J. Bamba
-
8A. Onana
-
21B. Andre
-
20Angel Gomes
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
1I. Grbic
-
17B. Yılmaz
-
11Y. Yazıcı
-
24Amadou Onana
-
34Ugo Raghouber
-
29Bradaric
-
23Edon Zhegrova
-
22T. Weah
-
26Jeremy Pied
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montpellier
0%
Hòa
20%
Lille
80%
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
04/09 | Montpellier | 1 - 3 | Lille |
12/02 | Montpellier | 0 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ LILLE
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
06/04 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 31 | 20 | 10 | 1 | 76 | 29 | 70 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 38 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Le Havre | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 41 | 29 |
16. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
03h00 | Monaco | 0 - 0 | PSG |
23h00 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
03h00 | Clermont | 1 - 5 | Marseille |
19h00 | Toulouse | 2 - 1 | Nice |
21h00 | Nantes | 0 - 2 | Metz |
21h00 | Montpellier | 2 - 2 | Strasbourg |
21h00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Le Havre |
23h05 | Rennes | 1 - 2 | Lorient |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
02h45 | Lyon | 0 - 3 | Lens |
BÌNH LUẬN: