TRỰC TIẾP MIOVENI VS UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng 20
Mioveni
FT
0 - 1
(0-1)
Universitatea Craiova
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mioveni
0%
Hòa
0%
Universitatea Craiova
100%
13/12 | Mioveni | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
14/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Mioveni |
02/03 | Mioveni | 0 - 3 | Universitatea Craiova |
30/10 | Universitatea Craiova | 5 - 2 | Mioveni |
12/04 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Mioveni |
- PHONG ĐỘ MIOVENI
20/03 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Mioveni |
10/03 | Botosani | 1 - 1 | Mioveni |
05/03 | Mioveni | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
01/03 | Mioveni | 0 - 3 | Voluntari |
24/02 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Mioveni |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 55 |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 53 |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 48 |
4. | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 46 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 45 |
6. | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 38 |
7. | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 35 |
8. | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 33 |
9. | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | 33 |
10. | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | 31 |
11. | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | 30 |
12. | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | 26 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 26 |
14. | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | 25 |
15. | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | 24 |
16. | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 10/12 | |||
00h00 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 11/12 | |||
00h00 | Hermannstadt | 4 - 0 | Farul Constanta |
19h30 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | UTA Arad |
22h30 | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 2, ngày 12/12 | |||
01h30 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Arges Pitesti |
Thứ 3, ngày 13/12 | |||
01h30 | Mioveni | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 5, ngày 15/12 | |||
00h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
BÌNH LUẬN: